Wikia Tokyo 7th Sister
Register
Advertisement

Trang này được dịch và hoàn thiện từ wiki Tiếng Anh của Game


Tìm thông tin Card theo hệ Vocalist - Variety - Model - Player - Dancer

Chú ý:

  • Độ hiếm được dựa trên độ hiếm của G, S và B.
    • Dấu sao (*) phía sau tên Card thể hiện Card này là Card được tặng.
  • Những kí tự phía sau Skill thể hiện hiệu quả tác động của skill đó:
Kí tự ▲+ ◆+ ☆+ ☆++
Hiệu quả < 5% 6-10% 11-15% 16-30% 31-40% 41-60% 61-80% 81-99% 100% >

Tham khảo Thông tin về Skill và Combo để xem thêm các thông tin chi tiết về Skill.

B (Bronze)

Level 1 Level 30
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Live Skill Live Leader Skill
Kamishiro Sui (Summer Uniform) Dancer 7 588 314 1649 880 Phản DMG▲ テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート
Tsunomori Rona (Personal Clothes) Variety Show 6 537 253 1506 710 Hấp thụ DMG● スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Kasukabe Haru (School Uniform) Vocalist 7 651 293 1825 821 Tăng ATK▲
(Card này)
テンションUp
(Lv1)
ソングサポート
Kyouko U. Uesugi (Personal Clothes) Vocalist 6 580 241 1624 677 Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv1)
ソングサポート
Kuonji Shizuka (School Uniform) Model 7 566 317 1586 890 Tăng ATK▲
(Card này)
スコア Up
(Lv1)
メイクサポート
Nonohara Hime (Summer Uniform) Player 7 606 307 1697 860 Tăng ATK▲
(Card này)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート
Futagawa Mimi (Personal Clothes) Variety Show 7 853 224 2390 629 Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv1)
トークサポート
Seto Ferb (Autumn Uniform) Player 6 485 269 1358 754 Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート
Serizawa Momoka (School Uniform) Variety Show 5 532 192 1491 540 Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Katsuragi Kazumi (Summer Uniform) Model 6 469 280 1314 785 Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート
Araki Rena (Summer Uniform) Dancer 6 543 250 1523 701 Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート
Nishizono Honoka (Summer Uniform) Dancer 7 525 335 1472 939 Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート
Tamasaka Makoto (Personal Clothes) Vocalist 5 453 216 1269 605 Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv1)
ソングサポート
Enami Madoka (Autumn Uniform) Player 5 420 167 1176 470 Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv1)
プレイサポート
Tendouji Musubi (School Uniform) Vocalist 6 530 255 1485 716 Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv1)
ソングサポート
Maezono Rishuri (Personal Clothes) Variety Show 6 561 245 1571 687 Hấp thụ DMG● スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Sakaiya Yumeno (Autumn Uniform) Player 7 630 300 1764 841 Hấp thụ DMG● スコアUp
(Lv1)
プレイサポート
Tasha Romanovsky (Personal Clothes) Model 5 389 177 1090 498 Giảm HP▲ テンションUp
(Lv1)
メイクサポート
Yamai Sawori (Summer Uniform) Variety Show 7 808 240 2265 673 Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Usuta Sumire (Personal Clothes) Model 7 607 307 1701 861 Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv1)
メイクサポート
Harumi Kajika (Uoharu Apron) Vocalist 5 476 210 1333 590 Tăng ATK▲
(Card này)
テンションUp
(Lv1)
ソングサポート
Harumi Shinju (Uoharu Signage) Player 5 435 225 1218 632 Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv1)
プレイサポート
Kumomaki Monaka (Shopping) Variety Show 5 487 205 1364 575 Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Yukuhashi Ei (Autumn Uniform) Variety Show 6 451 287 1264 805 Tăng ATK▲
(Card này)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート
Mimori Matsuri (Personal Clothes) Dancer 5 463 213 1298 599 Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート
Shiratori Tomoe (Autumn Uniform) Variety Show 5 400 173 1120 487 Hấp thụ DMG● テンションUp
(Lv1)
トークサポート
Alessandra Susu (Personal Clothes) Dancer 6 428 295 1201 828 Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート
Xiao Fei Hung (Arrange Uniform) Dancer 7 546 328 1530 920 Phản DMG▲ テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート
Hoshigaki Manon (School Bag) Dancer 5 355 192 996 539 Giảm HP▲ スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート
Aihara Miu (Personal Clothes) Player 6 479 271 1343 761 Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv1)
プレイサポート
Echizen Murasaki (Personal Clothes) Vocalist 6 550 248 1540 695 Phản DMG▲ テンションUp
(Lv1)
ソングサポート
Azami Miwako (Personal Clothes) Vocalist 7 728 267 2040 748 Phản DMG▲ スコアUp
(Lv1)
ソングサポート
Orikasa Ayumu (Personal Clothes) Model 5 481 208 1349 584 Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv1)
メイクサポート
Arisu Shirayuki (Personal Clothes) Model 5 363 187 1017 525 Giảm HP▲ テンションUp
(Lv1)
メイクサポート

BS (Bronze Star)

Dấu chấm (●) bên cạnh tên là Card mạng hệ gốc của nhân vật.

Level 1 Level 40
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Kamishiro Sui (Police Cap) Dancer 8 765 408 2143 1144 Phản DMG▲ Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Police Cap) Vocalist 8 688 367 1929 1029 Tăng ATK▲+
(Card này)
Tăng ATK●
(vocalists)
テンションUp
(Lv1)
ソングサポート+
Tsunomori Rona (Checkered Outfit) Variety Show 7 700 329 1960 923 Hấp thụ DMG● Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Tsunomori Rona (Checkered Outfit) Player 7 629 296 1763 831 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート+
Kasukabe Haru (Ribbon Dress) Vocalist 8 847 381 2374 1067 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv2)
ソングサポート+
Kasukabe Haru (Ribbon Dress) Dancer 8 762 342 2136 960 Giảm ATK▲+
(vocalists đối thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Kyouko U. Uesugi (Outfit) Vocalist 7 754 315 2112 882 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv2)
ソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (Outfit) Model 7 678 283 1901 793 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
( hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Taisho Retro) Model 8 736 413 2062 1157 Tăng ATK▲+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコア Up
(Lv2)
メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Taisho Retro) Variety Show 8 662 371 1856 1041 Giảm ATK▲+
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート+
Nonohara Hime (Devil Makeup) Player 8 648 446 1816 1249 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv2)
プレイサポート+
Nonohara Hime (Devil Makeup) Dancer 8 584 401 1637 1123 Giảm ATK▲+
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Futagawa Mimi (Striped One-Piece) Variety Show 8 1110 292 3109 819 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv2)
トークサポート+
Futagawa Mimi (Striped One-Piece) Model 8 998 263 2797 737 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
メイクサポート+
Seto Ferb (Aqua Dress) Player 7 630 350 1765 982 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv2)
プレイサポート+
Seto Ferb (Aqua Dress) Dancer 7 567 315 1588 884 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(dancers)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Serizawa Momoka (Character Dress) Variety Show 6 646 265 1809 742 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Serizawa Momoka (Character Dress) Dancer 6 581 238 1628 667 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Katsuragi Kazumi (Yellow Outfit) Model 7 610 364 1709 1021 Giảm ATK●
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (Yellow Outfit) Variety Show 7 549 328 1538 919 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート+
Araki Rena (Modern Cat Ears) Dancer 7 707 325 1980 912 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Araki Rena (Modern Cat Ears) Vocalist 7 636 293 1781 821 Giảm ATK▲+
(variety show idols đối thủ)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv1)
ソングサポート+
Nishizono Honoka (Flower Dress) Dancer 8 683 436 1914 1221 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Flower Dress) Model 8 615 392 1722 1098 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート+
Tamasaka Makoto (Ribbon Dress) Vocalist 6 589 281 1651 787 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG● テンションUp
(Lv2)
ソングサポート+
Tamasaka Makoto (Ribbon Dress) Player 6 530 252 1486 708 Giảm ATK▲+
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv1)
プレイサポート+
Enami Madoka (See-Through) Player 5 546 218 1530 612 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv2)
プレイサポート+
Enami Madoka (See-Through) Variety Show 5 491 196 1376 551 Giảm ATK▲+
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv1)
トークサポート+
Tendouji Musubi (Blue Dress) Vocalist 7 690 332 1932 932 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv2)
ソングサポート+
Tendouji Musubi (Blue Dress) Model 7 620 299 1738 838 Giảm ATK▲+
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート+
Maezono Rishuri (Polka Dot Dress) Variety Show 7 729 319 2043 894 Hấp thụ DMG● Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Maezono Rishuri (Polka Dot Dress) Model 7 656 287 1839 804 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート+
Sakaiya Yumeno (Metal Outfit) Player 8 819 390 2294 1094 Hấp thụ DMG● Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Metal Outfit) Variety Show 8 737 351 2064 984 Giảm ATK▲+
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
スコアUp
(Lv1)
トークサポート+
Tasha Romanovsky (National Outfit) Model 5 506 231 1417 648 Giảm HP▲ Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
メイクサポート+
Tasha Romanovsky (National Outfit) Variety Show 5 455 208 1275 583 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
トークサポート+
Yamai Sawori (Purple Dress) Variety Show 8 1051 312 2945 875 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Yamai Sawori (Purple Dress) Vocalist 8 946 280 2651 786 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
ソングサポート+
Usuta Sumire (Sexy Sailor) Model 8 790 400 2212 1121 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
メイクサポート+
Usuta Sumire (Sexy Sailor) Vocalist 8 711 360 1991 1008 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
ソングサポート+
Harumi Kajika (Witch Outfit) Vocalist 6 619 274 1734 768 Tăng ATK▲+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
ソングサポート+
Harumi Kajika (Witch Outfit) Variety Show 6 557 246 1560 691 Giảm ATK▲+
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv1)
トークサポート+
Harumi Shinju (White Dress) Player 6 565 293 1584 822 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
プレイサポート+
Harumi Shinju (White Dress) Variety Show 6 508 263 1425 739 Giảm ATK▲+
(hệ models v)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv1)
トークサポート+
Kumomaki Monaka (Yellow Dress) Variety Show 6 633 267 1774 748 Tăng ATK▲+
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Kumomaki Monaka (Yellow Dress) Dancer 6 537 252 1506 708 Giảm ATK▲+
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
スコアUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Yukuhashi Ei (Necromancing Idol) Variety Show 7 587 374 1644 1048 Tăng ATK▲+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
トークサポート+
Yukuhashi Ei (Necromancing Idol) Model 7 528 336 1479 942 Giảm ATK▲+
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK●
(models)
スコアUp
(Lv1)
メイクサポート+
Mimori Matsuri (Futuristic Costume) Dancer 6 602 278 1687 779 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Futuristic Costume) Player 6 542 250 1518 701 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート+
Shiratori Tomoe (Rock Outfit) Variety Show 5 520 226 1457 634 Hấp thụ DMG● Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
トークサポート+
Shiratori Tomoe (Rock Outfit) Player 5 468 203 1311 570 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
プレイサポート+
Alessandra Susu (Dancer Outfit) Dancer 7 557 384 1562 1077 Phản DMG▲ Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Alessandra Susu (Dancer Outfit) Model 7 501 346 1405 969 Giảm ATK▲+
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv1)
メイクサポート+
Xiao Fei Hung (China Dress) Dancer 8 710 427 1989 1197 Phản DMG▲ Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (China Dress) Variety Show 8 639 384 1790 1076 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
トークサポート+
Hoshigaki Manon (Kitten Outfit) Dancer 5 462 250 1296 702 Giảm HP▲ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv2)
ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Kitten Outfit) Player 5 380 246 1066 691 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート+
Aihara Miu (Cowgirl) Player 7 623 353 1747 990 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv2)
プレイサポート+
Aihara Miu (Cowgirl) Model 7 561 318 1572 891 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
メイクサポート+
Echizen Murasaki (Military Dress) Vocalist 7 715 322 2003 904 Phản DMG▲ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv2)
ソングサポート+
Echizen Murasaki (Military Dress) Dancer 7 643 290 1803 813 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート+
Azami Miwako (Lady Teacher Costume) Vocalist 8 947 347 2653 973 Phản DMG▲ Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv2)
ソングサポート+
Azami Miwako (Lady Teacher Costume) Player 8 852 312 2387 875 Giảm ATK▲+
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv1)
プレイサポート+
Orikasa Ayumu (Cat Ears Costume) Model 6 626 271 1754 760 Hồi phục ◆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv2)
メイクサポート+
Orikasa Ayumu (Cat Ears Costume) Player 6 563 243 1578 683 Giảm ATK▲+
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv1)
プレイサポート+
Arisu Shirayuki (Snow White) Model 5 472 243 1323 683 Giảm HP▲ Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv2)
メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Snow White) Dancer 5 425 219 1190 615 Giảm ATK▲+
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv1)
ダンスサポート+

S (Silver)

Level 1 Level 40
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Kawasumi Sisala (Rough Clothes) Model 10 1078 671 3020 1881 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート
Kamishiro Sui (Date Clothes) Dancer 9 1146 550 3210 1541 Phản DMG▲+ Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Tsunomori Rona (Date Clothes) Variety Show 10 1352 580 3788 1625 Hấp thụ DMG▲ Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Kasukabe Haru (Picnic Wear) Vocalist 10 1037 685 2904 1919 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート
Kyouko U. Uesugi (Date Clothes) Vocalist 9 1111 563 3111 1578 Hồi phục ◆ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート
Kuonji Shizuka (Summer Retreat Uniform) Model 10 1221 624 3419 1748 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Futagawa Mimi (Date Clothes) Variety Show 10 1458 545 4085 1528 Hồi phục ◆ Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Seto Ferb (Personal Clothes) Player 9 1300 499 3640 1398 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート
Serizawa Momoka (Personal Clothes) Variety Show 9 1422 458 3984 1285 Hồi phục ◆ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Nanasaki Nicole (Personal Clothes) No Type 10 1286 625 3602 1750 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
None
Hanyuuda Mito (Personal Clothes) No Type 9 1149 572 3219 1603 Hấp thụ DMG▲ Phản DMG▲ スコアUp
(Lv3)
None
Misonoo Mana (Personal Clothes) No Type 10 1568 538 4391 1507 Hồi phục ◆ Hấp thụ DMG● テンションUp
(Lv3)
None
Kotobuki Qruit (Personal Clothes) No Type 9 1068 596 2993 1671 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
None
Wakaouji Rui (School Uniform) No Type 10 1446 573 4049 1605 Tăng ATK◆
(Card này)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
None
Yusa Memoru (Personal Clothes) No Type 9 1388 495 3888 1388 Tăng ATK◆
(Card này)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
None
Katsuragi Kazumi (Summer One-Piece) Model 10 1257 611 3520 1712 Giảm ATK●
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート
Araki Rena (Personal Clothes) Dancer 9 1212 521 3395 1461 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Nishizono Honoka (Date Clothes) Dancer 10 1445 654 4047 1832 Hồi phục ◆ Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Tamasaka Makoto (Autumn Uniform) Vocalist 10 1000 697 2802 1954 Hồi phục ◆ Hấp thụ DMG● スコアUp
(Lv3)
ソングサポート
Enami Madoka (Achiever) Player 7 987 400 2765 1122 Hồi phục ◆ Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート
Maezono Rishuri (Date Clothes) Variety Show 10 1557 618 4361 1732 Hấp thụ DMG▲ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Sakaiya Yumeno (Leaving an Event) Player 9 1538 418 4308 1173 Hấp thụ DMG▲ Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート
Tasha Romanovsky (Kids' Clothes) Model 7 836 451 2341 1265 Giảm HP▲+ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Jedah Diamond (Summer Uniform) Dancer 9 1257 508 3520 1425 Phản DMG▲+ Tăng ATK●
(Card này)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Yamai Sawori (Personal Clothes) Variety Show 10 1257 715 3521 2003 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Harumi Sawara (Uohara Apron) Variety Show 10 1354 684 3792 1916 Hồi phục ◆ Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Harumi Kajika (Going Out) Vocalist 9 888 637 2489 1786 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
ソングサポート
Harumi Shinju (Going Out) Player 7 919 424 2574 1189 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート
Kumomaki Monaka (Black Dress) Variety Show 8 1150 442 3221 1239 Tăng ATK●
(sub-unit)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Yukuhashi Ei (Personal Clothes) Variety Show 10 1407 563 3941 1577 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Mimori Matsuri (Date Clothes) Dancer 9 1005 595 2814 1666 Tăng ATK●
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Shiratori Tomoe (Light Purple Dress) Variety Show 8 1063 475 2978 1331 Hấp thụ DMG▲ Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Aihara Miu (School Uniform) Player 10 1377 571 3858 1601 Hồi phục ◆ Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート
Xiao Fei Hung (Date Clothes) Dancer 9 1161 532 3253 1492 Phản DMG▲+ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Hoshigaki Manon (Going Out) Dancer 7 788 466 2208 1306 Giảm HP▲+ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Ootori Chacha (Japanese Clothes) Model 10 966 707 2706 1982 Hồi phục ◆ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Echizen Murasaki (Date Clothes) Vocalist 9 1080 570 3025 1597 Phản DMG▲+ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート
Azami Miwako (Day Off) Vocalist 10 1288 602 3608 1686 Phản DMG▲+ Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート
Orikasa Ayumu (Date Clothes) Model 9 1037 584 2905 1637 Hồi phục ◆ Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Arisu Shirayuki (School Bag) Model 8 926 521 2593 1461 Giảm HP▲+ Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Saeki Hina (School Uniform) Player 11 1792 615 5019 1723 Hấp thụ DMG▲ Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート
Wanibuchi Emoko (School Uniform) Player 11 1076 863 3016 2419 Giảm ATK●
(đối thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート
Kujou Ume (School Uniform) Vocalist 11 1380 786 3867 2205 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート
Tasha Romanovsky (Yukata) Model 9 1363 492 3818 1378 Giảm HP▲+ Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Shiratori Tomoe (Summer Uniform) Variety Show 9 1129 563 3162 1579 Hồi phục ◆
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Aihara Miu (Summer Uniform) Player 9 1166 558 3266 1563 Hồi phục ◆ Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート
Serizawa Momoka (Summer Uniform) Variety Show 9 1355 486 3795 1363 Phản DMG▲+ Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Yamai Sawori (School Festival T-Shirt) Variety Show 9 1047 570 2934 1596 Hồi phục ◆ Hồi phục ◆ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Kumomaki Monaka (School Festival T-Shirt) Variety Show 9 1288 518 3608 1453 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート
Usuta Sumire (School Festival T-Shirt) Model 10 1325 587 3712 1646 Hồi phục ◆
(dưới 80% HP)
Hấp thụ DMG● スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート
Ootori Chacha (School Festival T-Shirt) Model 10 1400 562 3920 1575 Giảm HP▲+ Giảm HP▲ テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート
Seto Ferb (School Festival T-Shirt) Player 10 1157 740 3242 2073 Giảm ATK●
(đối thủ)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート
Nishizono Honoka (Horror Costume) Dancer 8 855 496 2395 1389 Tăng ATK◆
(Card này)
Hồi phục ◆ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Mimori Matsuri (Horror Costume) Dancer 10 1379 397 3863 1112 Phản DMG▲+ Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート
Shiratori Tomoe (VD Avenger) Variety Show 9 1317 753 3689 2111 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート
Azami Miwako (First Summer Outfit) Vocalist 9 1185 653 3319 1830 Phản DMG▲+ Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート
Katsuragi Kazumi (Summer Clothes) Model 10 1875 471 5250 1320 Giảm ATK●
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート

SS (Silver Star)

Dấu chấm (●) bên cạnh tên là Card mạng hệ gốc của nhân vật.

Level 1 Level 60
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Kawasumi Sisala (Dress) Model 11 1402 873 3927 2446 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Kawasumi Sisala (Dress) Vocalist 11 1262 786 3534 2201 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Kawasumi Sisala (Dress) Dancer 11 1262 786 3534 2201 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Yellow Uni) Dancer 10 1490 715 4173 2003 Phản DMG◆ Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Yellow Uni) Vocalist 10 1341 643 3755 1803 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Kamishiro Sui (Yellow Uni) Variety Show 10 1341 643 3755 1803 Hấp thụ DMG▲
(dưới 30% HP)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Tsunomori Rona (Rabbit Ears Outfit) Variety Show 11 1758 754 4925 2112 Hấp thụ DMG▲ Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Tsunomori Rona (Rabbit Ears Outfit) Player 11 1582 678 4432 1901 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Tsunomori Rona (Rabbit Ears Outfit) Model 11 1582 678 4432 1901 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Kasukabe Haru (Star Dress) Vocalist 11 1348 891 3775 2496 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Kasukabe Haru (Star Dress) Dancer 11 1213 802 3397 2246 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kasukabe Haru (Star Dress) Variety Show 11 1213 802 3397 2246 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Kyouko U. Uesugi (Orange Dress) Vocalist 10 1444 732 4045 2052 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
ソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (Orange Dress) Model 10 1299 659 3639 1846 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Kyouko U. Uesugi (Orange Dress) Dancer 10 1299 659 3639 1846 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kuonji Shizuka (Aqua Dress) Model 11 1587 811 4446 2273 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Aqua Dress) Variety Show 11 1428 730 4000 2045 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Kuonji Shizuka (Aqua Dress) Player 11 1428 730 4000 2045 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Futagawa Mimi (Pink Pirates) Variety Show 11 1896 710 5310 1988 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Futagawa Mimi (Pink Pirates) Model 11 1706 638 4779 1789 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Futagawa Mimi (Pink Pirates) Dancer 11 1706 638 4779 1789 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Seto Ferb (White Dress) Player 10 1690 649 4733 1818 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Seto Ferb (White Dress) Dancer 10 1521 583 4259 1635 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Seto Ferb (White Dress) Vocalist 10 1521 583 4259 1635 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Serizawa Momoka (Pirates) Variety Show 10 1849 596 5179 1671 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Serizawa Momoka (Pirates) Dancer 10 1664 536 4661 1503 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Serizawa Momoka (Pirates) Player 10 1664 536 4661 1503 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Nanasaki Nicole (7th Outfit) No Type 11 1672 812 4683 2276 Tăng ATK▲
(sub-unit, Nếu có 2 vô hệ trở lên có mặt)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
None
Hanyuuda Mito (7th Outfit) No Type 10 1495 744 4186 2084 Hồi phục ◆+
(dưới 20% HP)
Phản DMG▲ スコアUp
(Lv4)
None
Misonoo Mana (7th Outfit) No Type 11 2038 699 5709 1959 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG● テンションUp
(Lv4)
None
Kotobuki Qruit (7th Outfit) No Type 10 1390 775 3892 2172 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
None
Wakaouji Rui (7th Outfit) No Type 11 1880 745 5264 2088 Tăng ATK◆
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv4)
None
Yusa Memoru (7th Outfit) No Type 10 1805 644 5056 1805 Tăng ATK◆
(Card này)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
None
Katsuragi Kazumi (Bitter Dress) Model 11 1634 795 4576 2227 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (Bitter Dress) Variety Show 11 1470 715 4118 2004 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Katsuragi Kazumi (Bitter Dress) Player 11 1470 715 4118 2004 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Araki Rena (Yellow Dress) Dancer 10 1576 678 4414 1899 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Araki Rena (Yellow Dress) Vocalist 10 1418 610 3972 1709 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Araki Rena (Yellow Dress) Player 10 1418 610 3972 1709 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Nishizono Honoka (Angel Outfit) Dancer 12 1879 850 5262 2382 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Angel Outfit) Model 12 1691 765 4735 2143 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Nishizono Honoka (Angel Outfit) Variety Show 12 1691 765 4735 2143 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Tamasaka Makoto (Blue Dress) Vocalist 11 1300 907 3642 2541 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Tamasaka Makoto (Blue Dress) Player 11 1170 816 3278 2286 Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Tamasaka Makoto (Blue Dress) Model 11 1170 816 3278 2286 Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK●
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Enami Madoka (Pink Dress) Player 8 1284 521 3596 1459 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Enami Madoka (Pink Dress) Variety Show 8 1155 468 3235 1313 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Enami Madoka (Pink Dress) Vocalist 8 1155 468 3235 1313 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK●
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Maezono Rishuri (Prince Costume) Variety Show 12 2025 804 5670 2252 Hấp thụ DMG▲ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Maezono Rishuri (Prince Costume) Model 12 1822 723 5102 2026 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Maezono Rishuri (Prince Costume) Player 12 1822 723 5102 2026 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Lady Clothes) Player 10 2000 544 5600 1525 Hấp thụ DMG▲ Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Lady Clothes) Variety Show 10 1800 490 5040 1372 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Sakaiya Yumeno (Lady Clothes) Dancer 10 1800 490 5040 1372 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Tasha Romanovsky (Dancer Outfit) Model 8 1087 587 3044 1646 Giảm HP◆ Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Tasha Romanovsky (Dancer Outfit) Variety Show 8 978 528 2739 1481 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Tasha Romanovsky (Dancer Outfit) Vocalist 8 978 528 2739 1481 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Jedah Diamond (Police Cap) Dancer 10 1634 661 4577 1853 Phản DMG◆ Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Jedah Diamond (Police Cap) Vocalist 10 1471 595 4119 1667 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Jedah Diamond (Police Cap) Player 10 1471 595 4119 1667 Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Yamai Sawori (Nurse Dress) Variety Show 12 1634 930 4577 2605 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Yamai Sawori (Nurse Dress) Vocalist 12 1471 837 4119 2344 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Yamai Sawori (Nurse Dress) Model 12 1471 837 4119 2344 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Harumi Sawara (Aqua Dress) Variety Show 12 1760 890 4930 2492 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Harumi Sawara (Aqua Dress) Model 12 1584 801 4437 2243 Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Harumi Kajika (Aqua Dress) Vocalist 10 1156 829 3237 2322 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
ソングサポート+
Harumi Kajika (Aqua Dress) Variety Show 10 1040 746 2913 2090 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Harumi Kajika (Aqua Dress) Dancer 10 1040 746 2913 2090 Giảm ATK◆
(vocalists)
Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Harumi Shinju (Sea Dress) Player 8 1195 552 3346 1547 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Harumi Shinju (Sea Dress) Variety Show 8 1075 496 3011 1391 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Harumi Shinju (Sea Dress) Model 8 1075 496 3011 1391 Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK●
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Kumomaki Monaka (Rabbit Ears Dress) Variety Show 9 1495 575 4188 1612 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Kumomaki Monaka (Rabbit Ears Dress) Dancer 9 1346 517 3769 1450 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kumomaki Monaka (Rabbit Ears Dress) Vocalist 9 1346 517 3769 1450 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Yukuhashi Ei (Count Dress) Variety Show 11 1830 732 5124 2051 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Yukuhashi Ei (Count Dress) Model 11 1646 658 4611 1845 Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Yukuhashi Ei (Count Dress) Player 11 1646 658 4611 1845 Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Mimori Matsuri (Game Dress) Dancer 10 1306 773 3658 2166 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Game Dress) Player 10 1175 696 3291 1949 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Mimori Matsuri (Game Dress) Vocalist 10 1175 696 3291 1949 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Shiratori Tomoe (Magician) Variety Show 9 1382 617 3871 1730 Hấp thụ DMG▲ Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Shiratori Tomoe (Magician) Player 9 1244 556 3484 1557 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Shiratori Tomoe (Magician) Vocalist 9 1244 556 3484 1557 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Aihara Miu (Cacao Dress) Player 11 1791 743 5016 2081 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Aihara Miu (Cacao Dress) Model 11 1612 668 4514 1872 Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Aihara Miu (Cacao Dress) Dancer 11 1612 668 4514 1872 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Dancer Outfit) Dancer 10 1510 692 4230 1940 Phản DMG◆ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Dancer Outfit) Variety Show 10 1359 623 3806 1746 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Xiao Fei Hung (Dancer Outfit) Model 10 1359 623 3806 1746 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Hoshigaki Manon (Cupid) Dancer 8 1025 606 2871 1698 Giảm HP◆ Giảm hiệu suất Skill ◆ スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Cupid) Player 8 922 545 2583 1528 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Hoshigaki Manon (Cupid) Vocalist 8 922 545 2583 1528 Tăng ATK▲
(vocalists)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Ootori Chacha (Modern Dress) Model 11 1256 920 3519 2578 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Ootori Chacha (Modern Dress) Player 11 1131 828 3167 2320 Tăng ATK▲
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Ootori Chacha (Modern Dress) Dancer 11 1131 828 3167 2320 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Echizen Murasaki (Songstress Outfit) Vocalist 10 1405 741 3934 2077 Phản DMG◆ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
ソングサポート+
Echizen Murasaki (Songstress Outfit) Dancer 10 1264 667 3540 1869 Tăng ATK▲
(dancers)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Echizen Murasaki (Songstress Outfit) Model 10 1264 667 3540 1869 Tăng ATK▲
(models)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Azami Miwako (Glam Rock) Vocalist 11 1675 783 4691 2193 Phản DMG◆ Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Azami Miwako (Glam Rock) Player 11 1507 705 4222 1974 Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Azami Miwako (Glam Rock) Variety Show 11 1507 705 4222 1974 Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Orikasa Ayumu (Ayu-ngel) Model 10 1348 760 3777 2129 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Orikasa Ayumu (Ayu-ngel) Player 10 1213 684 3399 1916 Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Orikasa Ayumu (Ayu-ngel) Dancer 10 1213 684 3399 1916 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Arisu Shirayuki (Little Red Riding Hood) Model 9 1204 678 3373 1900 Giảm HP◆ Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Little Red Riding Hood) Dancer 9 1083 610 3035 1709 Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Arisu Shirayuki (Little Red Riding Hood) Vocalist 9 1083 610 3035 1709 Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Saeki Hina (Drums) Player 13 2330 800 6525 2240 Hấp thụ DMG▲ Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Saeki Hina (Drums) Vocalist 13 2097 720 5872 2016 Hấp thụ DMG▲ Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Saeki Hina (Drums) Variety Show 13 2097 720 5872 2016 Hấp thụ DMG▲ Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Wanibuchi Emoko (Bass) Player 13 1400 1123 3922 3145 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Wanibuchi Emoko (Bass) Vocalist 13 1260 1010 3529 2830 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Wanibuchi Emoko (Bass) Model 13 1260 1010 3529 2830 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Kujou Ume (Guitar) Vocalist 13 1795 1023 5028 2867 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Kujou Ume (Guitar) Player 13 1616 921 4525 2580 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Kujou Ume (Guitar) Dancer 13 1616 921 4525 2580 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kasukabe Haru* (Cleaning Maid) Vocalist 10 1316 572 3685 1604 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
ソングサポート+
Tendouji Musubi* (Yakisoba Girl) Vocalist 10 1453 527 4069 1476 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Tsunomori Rona* (Vivado! Uniform) Variety Show 10 1379 551 3863 1545 Hấp thụ DMG▲
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Nonohara Hime* (Tofu Shop) Player 10 1125 636 3152 1782 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Serizawa Momoka* (Heavy Metal) Variety Show 10 1218 605 3413 1695 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Usuta Sumire* (Bunny Girl) Model 10 1477 519 4136 1454 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Kamishiro Sui* (Competitive Swimwear) Dancer 10 1570 488 4396 1367 Phản DMG◆
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Alessandra Susu* (Summer Dress) Dancer 10 1187 615 3326 1724 Tăng ATK▲
(sub-unit, chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Kasukabe Haru* (Cleaning Maid) Dancer 10 1184 515 3316 1443 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kasukabe Haru* (Cleaning Maid) Player 10 1184 515 3316 1443 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Tendouji Musubi* (Yakisoba Girl) Model 10 1307 474 3662 1328 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Tendouji Musubi* (Yakisoba Girl) Variety Show 10 1307 474 3662 1328 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Tsunomori Rona* (Vivado! Uniform) Model 10 1241 496 3476 1390 Hấp thụ DMG▲
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(models)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Tsunomori Rona* (Vivado! Uniform) Player 10 1241 496 3476 1390 Hấp thụ DMG▲
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(players)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Nonohara Hime* (Tofu Shop) Dancer 10 1012 572 2836 1603 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Nonohara Hime* (Tofu Shop) Vocalist 10 1012 572 2836 1603 Tăng ATK◆
(Card này, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Serizawa Momoka* (Heavy Metal) Player 10 1096 544 3071 1525 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Serizawa Momoka* (Heavy Metal) Model 10 1096 544 3071 1525 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(models)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Usuta Sumire* (Bunny Girl) Variety Show 10 1329 467 3722 1308 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(variety show idols)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Usuta Sumire* (Bunny Girl) Vocalist 10 1329 467 3722 1308 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Kamishiro Sui* (Competitive Swimwear) Vocalist 10 1412 439 3956 1230 Phản DMG◆
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Kamishiro Sui* (Competitive Swimwear) Player 10 1412 439 3956 1230 Phản DMG◆
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Alessandra Susu* (Summer Dress) Model 10 1068 553 2993 1551 Tăng ATK▲
(sub-unit, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Alessandra Susu* (Summer Dress) Variety Show 10 1068 553 2993 1551 Tăng ATK▲
(sub-unit, chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Rokusaki Coney* (Robo-Coney) No Type 13 780 390 1794 897 Hồi phục ◆+ Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv4)
None
Rokusaki Coney* (Swimsuit) No Type 13 1170 585 2392 1196 Hồi phục ◆+ Phản DMG▲ テンションUp
(Lv4)
None
Nanasaki Nicole* (TYPE-7th-001) No Type 11 947 460 2652 1288 Tăng ATK▲
(sub-unit, Nếu có 2 vô hệ trở lên có mặt)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
None
Hanyuuda Mito* (TYPE-7th-002) No Type 10 846 421 2371 1180 Hồi phục ◆+
(dưới 20% HP)
Phản DMG▲ スコアUp
(Lv4)
None
Misonoo Mana* (TYPE-7th-003) No Type 11 1155 396 3235 1109 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG● テンションUp
(Lv4)
None
Kotobuki Qruit* (TYPE-7th-004) No Type 10 787 439 2205 1230 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
None
Wakaouji Rui* (TYPE-7th-005) No Type 11 1065 422 2982 1182 Tăng ATK◆
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv4)
None
Yusa Memoru* (TYPE-7th-006) No Type 10 1065 422 2982 1182 Tăng ATK◆
(Card này)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
None
Tasha Romanovsky (Arrange Yukata) Model 10 1772 639 4964 1791 Giảm HP◆ Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Tasha Romanovsky (Arrange Yukata) Vocalist 10 1595 575 4467 1612 Giảm HP◆ Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Tasha Romanovsky (Arrange Yukata) Variety Show 10 1595 575 4467 1612 Giảm HP◆ Tăng ATK●
(variety show idols)
スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Shiratori Tomoe (Mouse Ears Costume) Variety Show 10 1468 733 4111 2053 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Shiratori Tomoe (Mouse Ears Costume) Player 10 1321 659 3699 1847 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Shiratori Tomoe (Mouse Ears Costume) Dancer 10 1321 659 3699 1847 Hồi phục ◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Aihara Miu (Idol Outfit) Player 10 1516 726 4247 2033 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(players)
テンションUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Aihara Miu (Idol Outfit) Vocalist 10 1365 653 3822 1829 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Aihara Miu (Idol Outfit) Model 10 1365 653 3822 1829 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Serizawa Momoka (Idol Outfit) Variety Show 10 1762 633 4934 1773 Phản DMG◆ Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Serizawa Momoka (Idol Outfit) Vocalist 10 1585 569 4440 1595 Phản DMG◆ Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Serizawa Momoka (Idol Outfit) Dancer 10 1585 569 4440 1595 Phản DMG◆ Tăng ATK▲
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Yamai Sawori (Dribbling Paint) Variety Show 10 1362 741 3816 2075 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hồi phục ◆+ テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Yamai Sawori (Dribbling Paint) Player 10 1226 666 3434 1867 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Yamai Sawori (Dribbling Paint) Dancer 10 1226 666 3434 1867 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲ テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Kumomaki Monaka (Strawberry Outfit) Variety Show 10 1675 675 4691 1890 Tăng ATK▲
(variety show idols)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv4)
S トークサポート+
Kumomaki Monaka (Strawberry Outfit) Model 10 1507 607 4221 1701 Tăng ATK▲
(models)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Kumomaki Monaka (Strawberry Outfit) Dancer 10 1507 607 4221 1701 Tăng ATK▲
(dancers)
Tăng ATK▲
(dancers)
テンションUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Usuta Sumire (Crepe Outfit) Model 11 1723 764 4826 2141 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Usuta Sumire (Crepe Outfit) Vocalist 11 1551 687 4343 1926 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Usuta Sumire (Crepe Outfit) Dancer 11 1551 687 4343 1926 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Phản DMG▲+ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Ootori Chacha (Maid Outfit) Model 11 1820 731 5096 2048 Giảm HP◆ Giảm HP▲+ テンションUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Ootori Chacha (Maid Outfit) Vocalist 11 1637 658 4586 1843 Giảm HP◆ Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Ootori Chacha (Maid Outfit) Variety Show 11 1637 658 4586 1843 Giảm HP◆ Hấp thụ DMG▲ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Seto Ferb (Live Dress) Player 12 1505 962 4215 2695 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Tăng hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv4)
S プレイサポート+
Seto Ferb (Live Dress) Model 12 1354 866 3793 2425 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Seto Ferb (Live Dress) Variety Show 12 1354 866 3793 2425 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Nishizono Honoka (Witch Dress) Dancer 9 1112 645 3114 1806 Tăng ATK◆
(Card này)
Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Witch Dress) Vocalist 9 1000 580 2802 1625 Tăng ATK◆
(Card này)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Nishizono Honoka (Witch Dress) Player 9 1000 580 2802 1625 Tăng ATK◆
(Card này)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Mimori Matsuri (Magical Dress) Dancer 11 1793 516 5022 1446 Phản DMG◆ Tăng ATK▲
(dancers)
テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Magical Dress) Model 11 1613 464 4519 1301 Phản DMG◆ Hồi phục ◆+ テンションUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Mimori Matsuri (Magical Dress) Variety Show 11 1613 464 4519 1301 Phản DMG◆ Hấp thụ DMG▲ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Shiratori Tomoe (Green Tea Dress) Variety Show 11 1712 980 4796 2745 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv4)
S トークサポート+
Shiratori Tomoe (Green Tea Dress) Vocalist 11 1541 882 4316 2470 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Shiratori Tomoe (Green Tea Dress) Model 11 1541 882 4316 2470 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv3)
S トークサポート+
Azami Miwako (Ninja Outfit) Vocalist 11 1541 849 4315 2379 Phản DMG◆ Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv4)
ソングサポート+
Azami Miwako (Ninja Outfit) Model 11 1386 764 3883 2141 Phản DMG◆ Phản DMG▲ スコアUp
(Lv3)
S メイクサポート+
Azami Miwako (Ninja Outfit) Dancer 11 1386 764 3883 2141 Phản DMG◆ Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+
Katsuragi Kazumi (Idol Outfit) Model 11 2437 613 6825 1717 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (Idol Outfit) Vocalist 11 2193 551 6142 1545 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm HP▲+ テンションUp
(Lv3)
ソングサポート+
Katsuragi Kazumi (Idol Outfit) Player 11 2193 551 6142 1545 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Kamishiro Sui (Bunny Girl) Dancer 11 1503 837 4210 2344 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv4)
S ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Bunny Girl) Variety Show 11 1353 753 3789 2109 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Hồi phục ◆+ テンションUp
(Lv3)
S トークサポート+
Kamishiro Sui (Bunny Girl) Player 11 1353 753 3789 2109 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv3)
S プレイサポート+
Kuonji Shizuka (Bunny Girl) Model 11 1683 780 4715 2184 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv4)
S メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Bunny Girl) Vocalist 11 1515 701 4243 1965 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv3)
ソングサポート+
Kuonji Shizuka (Bunny Girl) Dancer 11 1515 701 4243 1965 Hồi phục ◆+
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv3)
S ダンスサポート+

G (Gold)

Level 1 Level 50
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Kawasumi Sisala (Cafe Time) Model 13 1915 1064 5362 2980 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Kamishiro Sui (Special Lesson) Dancer 13 1400 1142 3921 3198 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Tsunomori Rona (Hospitality) Variety Show 11 1877 693 5256 1943 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Kasukabe Haru (Summer Classroom) Vocalist 13 1578 1173 4420 3285 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kyouko U. Uesugi (Horror Film) Vocalist 11 1552 702 4347 1966 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kuonji Shizuka (Archery Dojo) Model 12 1871 816 5240 2287 Hấp thụ DMG▲+ Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Nonohara Hime (Doorway) Player 12 1657 898 4640 2516 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Futagawa Mimi (Driving Date) Variety Show 13 1578 1097 4419 3073 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Seto Ferb (Summer Festival) Player 10 1623 551 4546 1544 Tăng ATK▲+
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Serizawa Momoka (Great Film) Variety Show 12 1880 710 5265 1988 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Katsuragi Kazumi (Rainy Bus Stop) Model 11 897 1072 2513 3003 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Araki Rena (Higher!!) Dancer 11 1499 841 4199 2357 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Tamasaka Makoto (Real Line of Sight) Vocalist 13 1181 1181 3307 3307 Phản DMG◆ Giảm HP◆ 判定強化
(Lv5α)
Sソングサポート
Tendouji Musubi (At Home) Vocalist 12 1661 927 4652 2597 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Jedah Diamond (Cheers) Dancer 12 2053 795 5750 2228 Phản DMG◆ Tăng ATK●
(Card này)
判定強化
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Usuta Sumire (Cooking) Model 13 1845 1030 5167 2886 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Harumi Sawara (Photo Shoot Vacation) Variety Show 12 1621 861 4541 2412 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Aihara Miu (Boat Date) Player 12 1372 1019 3843 2854 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng hiệu suất Skill ◆ 判定強化
(Lv5α)
SS プレイサポート
Ootori Chacha (Shopping) Model 12 1465 992 4102 2778 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Kasukabe Haru (Welcome to 7th) Vocalist 10 1491 641 4175 1796 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kasukabe Haru (HAL Prizm♪Rizm Jacket) Vocalist 10 1274 668 3569 1871 Giảm HP◆+ Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Nonohara Hime (HI-ME Prizm♪Rizm Jacket) Player 12 1622 748 4543 2097 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK●
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Serizawa Momoka (100ka Prizm♪Rizm Jacket) Variety Show 10 1523 598 4265 1675 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK◆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Tsunomori Rona (ROna Prizm♪Rizm Jacket) Variety Show 11 1654 826 4633 2315 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Kamishiro Sui (Aozora Train Jacket) Dancer 10 1390 638 3894 1788 Tăng ATK▲+
(dancers)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Usuta Sumire (Aozora Train Jacket) Model 10 1146 724 3209 2028 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Phản DMG▲ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Kuonji Shizuka (Aozora Train Jacket) Model 10 1058 748 2963 2096 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Tendouji Musubi (Omoi Approach Jacket) Vocalist 10 1222 682 3423 1910 Giảm HP◆+ Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Alessandra Susu (Omoi Approach Jacket) Dancer 10 1325 651 3712 1824 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK◆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Harumi Shinju (Taikutsu Ribbon Jacket) Player 10 1649 542 4618 1520 Tăng ATK▲+
(players)
Giảm ATK◆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Nishizono Honoka (Returning in Rainy Season) Dancer 13 1607 1255 4500 3516 Hồi phục ☆ Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Enami Madoka (Sudden Umbrella Sharing) Player 11 1825 736 5111 2063 Tăng ATK▲+
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK●
(players)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Azami Miwako (Library) Vocalist 12 1911 795 5351 2228 Hồi phục ☆ Giảm HP▲ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Xiao Fei Hung (Studying for Test) Dancer 11 1324 868 3708 2431 Tăng ATK▲+
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Hồi phục ◆+ 判定強化
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Hoshigaki Manon (Rain Kappa) Dancer 12 1038 1164 2907 3260 Giảm HP◆+ Tăng ATK▲
(sub-unit)
判定強化
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Kasukabe Haru (Beach) Vocalist 10 1403 628 3929 1759 Hồi phục ☆ Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Harumi Kajika (Sea Bathing) Vocalist 10 1593 566 4463 1587 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Nonohara Hime (Banana Boat) Player 11 1553 704 4350 1973 Tăng ATK▲+
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Araki Rena (Beach) Dancer 11 1611 670 4513 1876 Tăng ATK▲+
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Kyouko U. Uesugi (In the Sand) Vocalist 11 1484 723 4156 2026 Tăng ATK▲+
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kuonji Shizuka (Surfboard) Model 11 1482 601 4151 1685 Phản DMG◆
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK●
(models)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Echizen Murasaki (Beach Chair) Vocalist 11 1336 661 3742 1851 Tăng ATK▲+
(vocalists)
Tăng ATK●
(vocalists)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Nanasaki Nicole (Meet at Summer Comiket) Vocalist 10 1223 676 3427 1893 Phản DMG◆ Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Tendouji Musubi (Summer Festival) Vocalist 10 1690 559 4734 1567 Tăng ATK▲+
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Yukuhashi Ei (Test of Courage) Variety Show 13 2567 858 7188 2404 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Hồi phục ◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Harumi Shinju (Summer Vacation) Player 13 1117 1235 3130 3459 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Maezono Rishuri (School Festival Booth Setup) Variety Show 10 903 791 2529 2216 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Sakaiya Yumeno (Changing Clothes) Player 11 1270 668 3558 1871 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 25% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Arisu Shirayuki (Concert) Model 12 1787 790 5006 2214 Giảm HP☆
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Shiratori Tomoe (Haunted House) Variety Show 12 1161 1105 3253 3094 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5β)
SS トークサポート
Alessandra Susu (Corsica Academy Uniform) Dancer 11 1478 754 4140 2112 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 30% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Xiao Fei Hung (Hand-made Lantern) Dancer 12 896 976 2512 2734 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Serizawa Momoka (Crane Game) Variety Show 12 1352 823 3787 2306 Phản DMG◆ Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5β)
SS トークサポート
Katsuragi Kazumi (Picture Story Show) Model 11 1558 555 4365 1556 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Harumi Sawara (Uohara Halloween) Variety Show 11 1587 558 4446 1565 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Tasha Romanovsky (Preparing for Party) Model 11 1082 750 3031 2100 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm HP◆ スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Usuta Sumire (Nail Art) Model 11 1361 678 3812 1901 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5α)
SS メイクサポート
Ootori Chacha (Japanese Sweets Cafe) Model 12 1904 642 5332 1800 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Kumomaki Monaka (Shopping) Variety Show 12 1737 695 4866 1946 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Tsunomori Rona (Stretch) Variety Show 12 2021 710 5659 1990 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Orikasa Ayumu (Balance Beam Race) Model 12 1392 851 3900 2385 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Futagawa Mimi (At the Goal) Variety Show 11 2060 627 5769 1758 Phản DMG◆+
(dưới 60% HP)
Phản DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Yamai Sawori (Giant Ball Rolling) Variety Show 12 2193 685 6143 1918 Phản DMG◆ Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Mimori Matsuri (Announcer Seat) Dancer 12 1374 882 3849 2470 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 66% HP)
Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Echizen Murasaki (Cheerleader) Vocalist 13 1954 985 5473 2759 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ 判定強化
(Lv5β)
Sソングサポート
Aihara Miu (Bread-eating Race) Player 12 834 1098 2337 3076 Tăng ATK◆
(Card này)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Kamishiro Sui (Inter Club Race) Dancer 12 1694 825 4744 2311 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Harumi Kajika (Taikutsu Ribbon Jacket) Vocalist 11 1796 727 5029 2038 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Harumi Kajika (777☆SISTERS) Vocalist 12 1100 1081 3080 3027 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ 判定強化
(Lv5β)
Sソングサポート
Kasukabe Haru (777☆SISTERS) Vocalist 12 1471 987 4120 2765 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Nonohara Hime (777☆SISTERS) Player 13 2007 972 5621 2723 Phản DMG◆ Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Harumi Shinju (777☆SISTERS) Player 12 1577 950 4416 2660 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Usuta Sumire (777☆SISTERS) Model 12 1501 971 4204 2720 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 80% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Serizawa Momoka (777☆SISTERS) Variety Show 10 1146 804 3209 2253 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 66% HP)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
判定強化
(Lv5α)
SS トークサポート
Alessandra Susu (777☆SISTERS) Dancer 13 2463 898 6898 2516 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Harumi Sawara (777☆SISTERS) Variety Show 12 1208 1067 3383 2988 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲ テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Tendouji Musubi (777☆SISTERS) Vocalist 13 984 1278 2756 3580 Phản DMG◆+
(dưới 60% HP)
Hồi phục ◆+ 判定強化
(Lv5α)
Sソングサポート
Kamishiro Sui (777☆SISTERS) Dancer 12 1342 1019 3760 2855 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Phản DMG▲+ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Tsunomori Rona (777☆SISTERS) Variety Show 12 1400 998 3922 2797 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Giảm HP◆ スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Kuonji Shizuka (777☆SISTERS) Model 10 1260 776 3530 2173 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Hanyuuda Mito (Rainy Day) Vocalist 10 1305 760 3654 2130 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kasukabe Haru (777☆Cheer) Vocalist 12 1858 897 5205 2513 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Serizawa Momoka (777☆Cheer) Variety Show 12 1132 1112 3170 3116 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Tendouji Musubi (777☆Cheer) Vocalist 12 1430 1012 4005 2835 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Usuta Sumire (777☆Cheer) Model 12 1415 1002 3962 2806 Tăng ATK◆
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Kuonji Shizuka (777☆Cheer) Model 12 1079 1076 3023 3013 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm HP◆ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Harumi Kajika (777☆Cheer) Vocalist 12 1701 894 4763 2505 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Harumi Shinju (777☆Cheer) Player 12 2218 720 6212 2016 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Kamishiro Sui (777☆Cheer) Dancer 11 1066 1005 2987 2815 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Alessandra Susu (777☆Cheer) Dancer 12 1243 1083 3481 3034 Phản DMG▲+ Giảm HP◆ 判定強化
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Harumi Sawara (777☆Cheer) Variety Show 11 1550 815 4342 2283 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Nonohara Hime (777☆Cheer) Player 13 1038 1196 2908 3349 Phản DMG▲+ Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート
Tsunomori Rona (777☆Cheer) Variety Show 13 1416 945 3966 2648 Hấp thụ DMG▲+ Phản DMG▲+ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Nishizono Honoka (Valentine) Dancer 12 1260 1022 3528 2863 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Aihara Miu (Valentine) Player 11 1550 841 4340 2356 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Seto Ferb (Valentine) Player 13 1521 1121 4259 3140 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲
(players)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Tamasaka Makoto (Valentine) Vocalist 12 1887 832 5286 2330 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Azami Miwako (Snow-viewing Sake) Vocalist 13 1463 1108 4097 3103 Tăng ATK◆
(sCard nàylf)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Araki Rena (Open-air Bath) Dancer 12 2085 882 5839 2472 Phản DMG▲+ Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Tasha Romanovsky (Dressing) Model 12 1412 1007 3956 2820 Giảm HP◆+ Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Arisu Shirayuki (Hinakazari) Model 12 804 921 2252 2579 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Sakaiya Yumeno (Hinamatsuri) Player 13 2204 898 6173 2515 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Hoshigaki Manon (Helping Out) Dancer 12 1541 1000 4315 2802 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Enami Madoka (Gonin Bayashi) Player 12 1218 1053 3413 2950 Tăng ATK◆
(Card này)
Hồi phục ◆+ 判定強化
(Lv5α)
SS プレイサポート
Harumi Sawara (Taikutsu Ribbon Jacket) Variety Show 13 1363 1220 3817 3416 Phản DMG◆
(dưới 60% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Futagawa Mimi (Meeting Up) Variety Show 11 908 1050 2544 2940 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Maezono Rishuri (Park Date) Variety Show 13 1555 1171 4355 3281 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Orikasa Ayumu (Cafe Date) Model 12 1691 968 4736 2712 Giảm HP◆+ Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Katsuragi Kazumi (Dozing Off) Model 11 2078 740 5821 2072 Giảm ATK▲
(đối thủ)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Kyouko U. Uesugi (Going to School) Vocalist 13 1304 1221 3652 3421 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 50% HP)
Phản DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Kumomaki Monaka (Working) Variety Show 11 1742 780 4879 2186 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Yukuhashi Ei (Flower Viewing) Variety Show 12 1445 986 4048 2763 Tăng ATK▲+
(sub-unit, dưới 66% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Jedah Diamond (Flower Viewing) Dancer 11 831 1113 2327 3117 Giảm HP◆+
(dưới 66% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Kawasumi Sisala (Handing Out Flyers) Model 12 1662 971 4654 2719 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲ 判定強化
(Lv5β)
SS メイクサポート
Sakaiya Yumeno (Recruiting Members) Player 11 1930 740 5404 2074 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート
Seto Ferb (Light Music Room) Player 12 1823 917 5106 2568 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Harumi Sawara (Picking Strawberries) Variety Show 12 1664 961 4660 2692 Giảm HP◆+ Phản DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Harumi Kajika (Homemade Jam) Vocalist 13 1618 1101 4532 3085 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Harumi Shinju (Alpaca Farm) Player 11 1713 815 4797 2283 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Yamai Sawori (Honeybee Nest) Variety Show 12 1490 1012 4173 2836 Giảm HP◆+
(dưới 66% HP)
Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Xiao Fei Hung (Kenpo Day) Dancer 13 1485 1119 4160 3134 Hồi phục ☆
(dưới 80% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Hoshigaki Manon (Children's Day) Dancer 11 931 1056 2609 2957 Giảm HP◆+ Hấp thụ DMG▲ 判定強化
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Mimori Matsuri (Game Center) Dancer 11 1916 725 5366 2032 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Echizen Murasaki (Rainy Return) Vocalist 12 1022 1111 2862 3113 Phản DMG◆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Aihara Miu (Practicing Lacrosse) Player 13 1696 1058 4749 2963 Hấp thụ DMG▲+ Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート
Nishizono Honoka (Tea Ceremony Club) Dancer 11 1542 899 4320 2519 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Tasha Romanovsky (Watching Anime) Model 13 1338 1208 3747 3384 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Giảm HP◆ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Tamasaka Makoto (Locker Room) Vocalist 11 1526 874 4273 2448 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Phản DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート
Tendouji Musubi (Day Off With Friends) Vocalist 11 1829 752 5123 2106 Tăng ATK▲+
(sub-unit, dưới 66% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Alessandra Susu (Dreaming) Dancer 12 1569 1006 4395 2819 Giảm HP◆+ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Tsunomori Rona (Special Day) Variety Show 13 903 1151 2530 3225 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Maezono Rishuri (Sewing) Variety Show 12 1486 1003 4163 2811 Tăng ATK▲+
(sub-unit, dưới 66% HP)
Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート
Shiratori Tomoe (Review Meeting) Variety Show 13 2322 936 6503 2621 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Giảm HP◆ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Ootori Chacha (Reading) Model 13 1593 1177 4461 3297 Tăng ATK▲+
(sub-unit, dưới 66% HP)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Jedah Diamond (Yoga Stretch) Dancer 12 1402 1025 3926 2871 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Kawasumi Sisala (Tennis Court) Model 11 930 1067 2604 2989 Giảm ATK▲
(đối thủ, dưới 50% HP)
Phản DMG▲+ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Yamai Sawori (Sunset Bus) Variety Show 13 1506 1109 4218 3107 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Yukuhashi Ei (A Moment After School) Variety Show 11 1224 971 3429 2719 Hấp thụ DMG▲+ Tăng hiệu suất Skill ☆+ 判定強化
(Lv5β)
SS トークサポート
Kamishiro Sui (Cleaning the Pool) Dancer 11 1656 824 4639 2308 Tăng ATK▲+
(sub-unit, dưới 66% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート
Kuonji Shizuka (First Treat) Model 13 1366 1178 3826 3299 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート
Usuta Sumire (At the Train Station) Model 12 2107 766 5900 2147 Phản DMG◆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv5α)
SS メイクサポート
Arisu Shirayuki (Teru Teru Bouzu) Model 13 1312 1196 3675 3351 Giảm HP◆+ Giảm hiệu suất Skill ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート
Mimori Matsuri (Makeup) Dancer 12 1605 968 4494 2711 Phản DMG◆ Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Kumomaki Monaka (Shopping on the Web) Variety Show 11 1996 838 5589 2347 Giảm HP◆+ Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート
Tendouji Musubi (H-A-J-I-M-A-L-I-V-E) Vocalist 12 2185 755 6120 2116 Hấp thụ DMG▲+ Giảm hiệu suất Skill ◆+ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート
Kamishiro Sui (H-A-J-I-M-A-L-I-V-E) Dancer 12 1703 827 4770 2318 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 40% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆+ 判定強化
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Alessandra Susu (H-A-J-I-M-A-L-I-V-E) Dancer 12 1777 970 4977 2716 Phản DMG◆ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート
Nonohara Hime (H-A-J-I-M-A-L-I-V-E) Player 11 1004 1041 2813 2916 Giảm HP◆+
(dưới 66% HP)
Phản DMG▲+ 判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート

GS (Gold Star)

Dấu chấm (●) bên cạnh tên là Card mạng hệ gốc của nhân vật.
Hình ngôi sao (★) bên cạnh tên Card là hệ cao cấp của Card đó.

Level 1 Level 80
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Kawasumi Sisala (Movie Filming) Model 15 2489 1383 6971 3874 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kawasumi Sisala (Movie Filming) Vocalist 15 2240 1245 6273 3486 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Kawasumi Sisala (Movie Filming) Actress 15 2613 1452 7319 4067 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(models)
テンションUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Kamishiro Sui (Aquatic Show) Dancer 15 1820 1485 5098 4158 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Aquatic Show) Vocalist 15 1638 1336 4588 3742 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Kamishiro Sui (Aquatic Show) Trickster 15 1911 1558 5352 4365 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Tsunomori Rona (Animal Program) Variety Show 13 2440 902 6834 2527 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Animal Program) Player 13 2196 812 6150 2274 Tăng ATK◆
(players)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Tsunomori Rona (Animal Program) Comedian 13 2562 947 7176 2653 Tăng ATK◆
(variety show idols, Nếu có 2 hệ variety trở lên có mặt)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Kasukabe Haru (Dream Stage) Vocalist 15 2052 1525 5747 4271 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Dream Stage) Dancer 15 1847 1372 5172 3843 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Kasukabe Haru (Dream Stage) God Voice 15 2155 1601 6034 4484 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (Imp Costume) Vocalist 13 2018 913 5652 2557 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (Imp Costume) Model 13 1816 821 5086 2301 Tăng ATK◆
(models)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Kyouko U. Uesugi (Imp Costume) God Voice 13 2119 958 5934 2684 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Kuonji Shizuka (Film Festival) Model 14 2432 1062 6812 2974 Hấp thụ DMG▲+ Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Film Festival) Variety Show 14 2189 955 6130 2676 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Kuonji Shizuka (Film Festival) Actress 14 2554 1115 7152 3122 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Nonohara Hime (Bee Fairy) Player 14 2154 1168 6033 3272 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (Bee Fairy) Dancer 14 1938 1051 5429 2944 Tăng ATK◆+
(Card này)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Nonohara Hime (Bee Fairy) Star Player 14 2262 1226 6334 3435 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Futagawa Mimi (Wind Mischief) Variety Show 15 2051 1427 5745 3996 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Futagawa Mimi (Wind Mischief) Model 15 1846 1284 5170 3596 Tăng ATK◆
(models)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Futagawa Mimi (Wind Mischief) Comedian 15 2154 1498 6032 4195 Tăng ATK◆
(variety show idols, Nếu có 2 hệ variety trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Seto Ferb (Rock Festival) Player 12 2111 717 5911 2008 Tăng ATK◆
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Seto Ferb (Rock Festival) Dancer 12 1899 645 5319 1807 Tăng ATK◆
(players, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Seto Ferb (Rock Festival) Star Player 12 2216 752 6206 2108 Tăng ATK◆
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Serizawa Momoka (Candy PR) Variety Show 14 2444 923 6845 2585 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Serizawa Momoka (Candy PR) Dancer 14 2200 830 6160 2326 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 0 hệ dancers trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Serizawa Momoka (Candy PR) Comedian 14 2566 969 7187 2714 Tăng ATK◆
(variety show idols)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Katsuragi Kazumi (Cover Girl) Model 13 1167 1394 3268 3904 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (Cover Girl) Player 13 1050 1254 2941 3513 Tăng ATK◆
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Katsuragi Kazumi (Cover Girl) Actress 13 1225 1463 3431 4099 Tăng ATK◆
(models, Nếu có 2 hệ models trở lên có mặt)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Araki Rena (Waiting for Her Chance) Dancer 13 1949 1094 5459 3065 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Araki Rena (Waiting for Her Chance) Vocalist 13 1754 985 4913 2758 Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Araki Rena (Waiting for Her Chance) Trickster 13 2046 1149 5731 3218 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Tamasaka Makoto (Pink Kitten) Vocalist 15 1535 1535 4300 4300 Phản DMG◆+ Giảm HP◆+ 判定強化
(Lv6α)
Sソングサポート+
Tamasaka Makoto (Pink Kitten) Player 15 1382 1382 3870 3870 Phản DMG◆+ Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Tamasaka Makoto (Pink Kitten) God Voice 15 1612 1612 4515 4515 Phản DMG◆+ Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv7β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Character Costume) Vocalist 14 2160 1206 6048 3377 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Character Costume) Model 14 1943 1085 5443 3039 Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
Tăng ATK◆
(models)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Tendouji Musubi (Character Costume) God Voice 14 2267 1266 6350 3545 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Jedah Diamond (Kimono) Dancer 14 2670 1034 7476 2897 Phản DMG◆+ Tăng ATK▲+
(Card này)
判定強化
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Jedah Diamond (Kimono) Vocalist 14 2402 931 6728 2607 Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
Tăng ATK◆
(vocalists)
判定強化
(Lv5α)
Sソングサポート+
Jedah Diamond (Kimono) Trickster 14 2803 1086 7849 3041 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Usuta Sumire (Maid's Affection) Model 15 2399 1340 6718 3752 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Maid's Affection) Variety Show 15 2159 1205 6046 3376 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Usuta Sumire (Maid's Affection) Actress 15 2518 1406 7053 3939 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Harumi Sawara (Mermaid) Variety Show 14 2108 1120 5905 3136 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Mermaid) Dancer 14 1897 1007 5314 2822 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Harumi Sawara (Mermaid) Comedian 14 2214 1175 6200 3292 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Aihara Miu (After the Show) Player 14 1784 1325 4996 3711 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ◆ 判定強化
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Aihara Miu (After the Show) Star Player 14 1873 1391 5245 3896 Tăng ATK◆
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(players)
判定強化
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Aihara Miu (After the Show) Dancer 14 1605 1192 4496 3339 Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
Tăng ATK▲
(dancers)
判定強化
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Ootori Chacha (Suspicious Apparition) Model 14 1904 1290 5333 3612 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Ootori Chacha (Suspicious Apparition) Player 14 1713 1160 4799 3250 Tăng ATK◆
(players)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Ootori Chacha (Suspicious Apparition) Actress 14 1999 1354 5599 3792 Tăng ATK◆
(models, Nếu có 2 hệ models trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Nanasaki Nicole* (Live Show) No Type 12 1470 770 4117 2158 Tăng ATK▲+
(sub-unit, Nếu có 3 vô hệ trở lên có mặt)
Giảm HP▲+ テンションUp
(Lv6β)
None
Kasukabe Haru (In Her First Outfit) Vocalist 12 1938 834 5428 2336 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (In Her First Outfit) Dancer 12 1744 750 4885 2102 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Kasukabe Haru (In Her First Outfit) God Voice 12 2035 875 5699 2452 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (HAL Prizm♪Rizm Show) Vocalist 12 1657 868 4640 2433 Giảm HP☆ Tăng ATK●
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (HAL Prizm♪Rizm Show) Model 12 1491 781 4176 2189 Giảm HP☆ Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Kasukabe Haru (HAL Prizm♪Rizm Show) God Voice 12 1740 912 4872 2554 Giảm HP☆ Tăng ATK●
(vocalists)
スコアUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Nonohara Hime (HI-ME Prizm♪Rizm Show) Player 14 2109 973 5906 2727 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (HI-ME Prizm♪Rizm Show) Variety Show 14 1898 876 5315 2454 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Nonohara Hime (HI-ME Prizm♪Rizm Show) Star Player 14 2214 1022 6201 2863 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(players)
スコアUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Serizawa Momoka (100ka Prizm♪Rizm Show) Variety Show 12 1980 777 5545 2178 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK◆+
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Serizawa Momoka (100ka Prizm♪Rizm Show) Vocalist 12 1782 700 4990 1960 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hồi phục ◆+ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Serizawa Momoka (100ka Prizm♪Rizm Show) Comedian 12 2079 816 5822 2286 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(variety show idols)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (ROna Prizm♪Rizm Show) Variety Show 13 2151 1075 6023 3010 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (ROna Prizm♪Rizm Show) Vocalist 13 1935 967 5420 2709 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Tsunomori Rona (ROna Prizm♪Rizm Show) Comedian 13 2258 1128 6324 3160 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Kamishiro Sui (Aozora Train Show) Dancer 12 1808 830 5063 2325 Tăng ATK◆
(dancers)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Aozora Train Show) Player 12 1627 747 4556 2092 Tăng ATK◆
(dancers)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Kamishiro Sui (Aozora Train Show) Trickster 12 1898 871 5316 2441 Tăng ATK◆
(dancers)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Usuta Sumire (Aozora Train Show) Model 12 1490 941 4172 2637 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Phản DMG▲ スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Aozora Train Show) Dancer 12 1340 847 3754 2373 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm HP▲+ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Usuta Sumire (Aozora Train Show) Actress 12 1564 988 4380 2768 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Aozora Train Show) Model 12 1375 973 3852 2725 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ◆ テンションUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Aozora Train Show) Vocalist 12 1237 875 3466 2452 Tăng ATK◆+
(Card này)
Giảm ATK◆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Kuonji Shizuka (Aozora Train Show) Actress 12 1444 1021 4044 2861 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK●
(models)
テンションUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Tendouji Musubi (Omoi Approach Show) Vocalist 12 1589 887 4450 2484 Giảm HP☆ Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Omoi Approach Show) Model 12 1430 798 4005 2235 Giảm HP☆ Tăng ATK▲
(models)
スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Tendouji Musubi (Omoi Approach Show) God Voice 12 1668 931 4672 2608 Giảm HP☆ Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Alessandra Susu (Omoi Approach Show) Dancer 12 1723 847 4826 2372 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Omoi Approach Show) Vocalist 12 1551 762 4343 2134 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Alessandra Susu (Omoi Approach Show) Trickster 12 1809 889 5067 2490 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(dancers)
テンションUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Harumi Shinju (Taikutsu Ribbon Show) Player 12 2144 705 6004 1976 Tăng ATK◆
(players)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Taikutsu Ribbon Show) Dancer 12 1929 635 5403 1778 Tăng ATK◆
(players)
Hồi phục ◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Harumi Shinju (Taikutsu Ribbon Show) Star Player 12 2251 740 6304 2074 Tăng ATK◆
(players)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Nishizono Honoka (Cheer Girl) Dancer 15 2089 1632 5850 4572 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Cheer Girl) Vocalist 15 1880 1469 5265 4114 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(vocalists)
テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Nishizono Honoka (Cheer Girl) Trickster 15 2193 1714 6142 4800 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Enami Madoka (Marching) Player 13 2373 957 6645 2682 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Enami Madoka (Marching) Dancer 13 2135 861 5980 2413 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(dancers)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Enami Madoka (Marching) Star Player 13 2491 1005 6977 2816 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK◆+
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Azami Miwako (Rock Show) Vocalist 14 2484 1035 6956 2898 Tăng ATK◆+
(Card này)
Giảm HP▲+ テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Azami Miwako (Rock Show) Player 14 2235 931 6260 2607 Tăng ATK◆+
(Card này)
Giảm ATK◆+
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Azami Miwako (Rock Show) God Voice 14 2608 1086 7304 3042 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Xiao Fei Hung (Chinese Circus Troupe) Dancer 13 1721 1128 4821 3161 Phản DMG◆+ Hồi phục ☆ 判定強化
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Chinese Circus Troupe) Variety Show 13 1549 1016 4338 2845 Phản DMG◆+ Tăng ATK◆
(variety show idols)
判定強化
(Lv5α)
SS トークサポート+
Xiao Fei Hung (Chinese Circus Troupe) Trickster 13 1807 1185 5061 3320 Phản DMG◆+ Tăng ATK◆
(dancers)
判定強化
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Rainbow Magic) Dancer 14 1349 1514 3779 4240 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
判定強化
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Rainbow Magic) Player 14 1214 1362 3400 3815 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Hoshigaki Manon (Rainbow Magic) Trickster 14 1416 1589 3967 4451 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
判定強化
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kasukabe Haru (Mermaid) Vocalist 12 1824 816 5108 2287 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Mermaid) Model 12 1641 735 4597 2058 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Kasukabe Haru (Mermaid) God Voice 12 1915 857 5363 2401 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Break from Shooting) Vocalist 12 2072 737 5802 2064 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Break from Shooting) Variety Show 12 1864 663 5221 1857 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Harumi Kajika (Break from Shooting) God Voice 12 2175 773 6092 2167 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Nonohara Hime (Triathlon) Player 13 2019 916 5655 2565 Tăng ATK◆
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (Triathlon) Variety Show 13 1817 824 5089 2308 Tăng ATK◆
(players, Nếu có 2 hệ variety trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Nonohara Hime (Triathlon) Star Player 13 2120 961 5937 2693 Tăng ATK◆
(players,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(players)
テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Araki Rena (Triathlon) Dancer 13 2095 871 5868 2439 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Araki Rena (Triathlon) Model 13 1886 783 5281 2195 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 2 hệ models trở lên có mặt)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Araki Rena (Triathlon) Trickster 13 2200 914 6161 2560 Tăng ATK◆
(dancers, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kyouko U. Uesugi (Swimsuit PV) Vocalist 13 1929 941 5403 2635 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (Swimsuit PV) Dancer 13 1736 846 4862 2371 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ dancers trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Kyouko U. Uesugi (Swimsuit PV) God Voice 13 2026 987 5673 2766 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Kuonji Shizuka (Southern Country Sunset) Model 13 1927 782 5397 2191 Phản DMG◆+
(chỉ unit thủ)
Tăng ATK▲
(models)
テンションUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Southern Country Sunset) Variety Show 13 1734 703 4857 1971 Phản DMG◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK●
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Kuonji Shizuka (Southern Country Sunset) Actress 13 2023 821 5666 2300 Phản DMG◆+
(chỉ unit thủ)
Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Echizen Murasaki (Bar Counter) Vocalist 13 1737 859 4865 2407 Tăng ATK◆
(vocalists)
Tăng ATK▲
(vocalists)
テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Echizen Murasaki (Bar Counter) Model 13 1563 773 4378 2166 Tăng ATK◆
(vocalists)
Tăng ATK●
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Echizen Murasaki (Bar Counter) God Voice 13 1824 902 5108 2527 Tăng ATK◆
(vocalists)
Tăng ATK▲+
(Card này)
テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Nanasaki Nicole (Guerrila Live Show) Vocalist 12 1591 878 4456 2461 Phản DMG◆+ Giảm ATK◆+
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Nanasaki Nicole (Guerrila Live Show) Model 12 1432 790 4010 2214 Phản DMG◆+ Giảm ATK◆+
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Nanasaki Nicole (Guerrila Live Show) God Voice 12 1670 922 4678 2584 Phản DMG◆+ Giảm HP▲+ スコアUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Rock Festival) Vocalist 12 2198 727 6155 2038 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(vocalists)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Rock Festival) Player 12 1978 655 5539 1834 Tăng ATK◆
(vocalists,Nếu có 2 hệ players trở lên có mặt)
Tăng ATK▲
(players)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Tendouji Musubi (Rock Festival) God Voice 12 2307 763 6462 2139 Tăng ATK◆
(vocalists, Nếu có 2 hệ vocalists trở lên có mặt)
Tăng ATK▲+
(Card này)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Yukuhashi Ei (Shrine Maiden Costume) Variety Show 15 3337 1116 9345 3126 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Yukuhashi Ei (Shrine Maiden Costume) Model 15 3003 1004 8410 2813 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Yukuhashi Ei (Shrine Maiden Costume) Comedian 15 3504 1172 9812 3282 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Harumi Shinju (Photo Shoot) Player 15 1453 1606 4069 4497 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Photo Shoot) Variety Show 15 1307 1445 3662 4047 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Harumi Shinju (Photo Shoot) Star Player 15 1525 1686 4272 4721 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Maezono Rishuri (Zono Sales Exhibition) Variety Show 12 1174 1028 3288 2881 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Maezono Rishuri (Zono Sales Exhibition) Model 12 1056 925 2959 2592 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Maezono Rishuri (Zono Sales Exhibition) Comedian 12 1232 1080 3452 3025 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Sakaiya Yumeno (Carnival) Player 13 1652 868 4626 2433 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 25% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Carnival) Variety Show 13 1486 781 4163 2189 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 25% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Sakaiya Yumeno (Carnival) Star Player 13 1734 912 4857 2554 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 25% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Arisu Shirayuki (Angel's Wings) Model 14 2324 1028 6508 2879 Giảm HP☆
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Angel's Wings) Player 14 2091 925 5857 2591 Giảm HP☆
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Arisu Shirayuki (Angel's Wings) Actress 14 2440 1079 6833 3022 Giảm HP☆
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Shiratori Tomoe (Cinderella) Variety Show 14 1510 1436 4229 4023 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv6α)
SS トークサポート+
Shiratori Tomoe (Cinderella) Dancer 14 1359 1292 3806 3620 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ 判定強化
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Shiratori Tomoe (Cinderella) Comedian 14 1585 1508 4440 4224 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
判定強化
(Lv7α)
SS トークサポート+
Alessandra Susu (Festival Style) Dancer 13 1922 980 5383 2746 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Festival Style) Model 13 1730 882 4844 2471 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Alessandra Susu (Festival Style) Trickster 13 2018 1029 5652 2883 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 30% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Jiang Shi) Dancer 14 1164 1268 3266 3555 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Jiang Shi) Vocalist 14 1048 1142 2938 3199 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Xiao Fei Hung (Jiang Shi) Trickster 14 1222 1333 3429 3733 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Serizawa Momoka (Animal Ears) Variety Show 14 1758 1069 4923 2997 Phản DMG◆ Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv6β)
SS トークサポート+
Serizawa Momoka (Animal Ears) Player 14 1582 962 4430 2696 Phản DMG◆ Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Serizawa Momoka (Animal Ears) Comedian 14 1845 1124 5170 3146 Phản DMG◆ Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv7β)
SS トークサポート+
Katsuragi Kazumi (Kazumi Cat) Model 13 2026 722 5675 2024 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (Kazumi Cat) Variety Show 13 1823 650 5107 1821 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Katsuragi Kazumi (Kazumi Cat) Actress 13 2127 758 5958 2125 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Harumi Sawara (Mummy) Variety Show 13 2064 726 5780 2035 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Mummy) Dancer 13 1857 653 5202 1831 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK●
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Harumi Sawara (Mummy) Comedian 13 2167 762 6069 2136 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Tasha Romanovsky (Li'l Reaper) Model 13 1407 975 3941 2730 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Tasha Romanovsky (Li'l Reaper) Dancer 13 1266 877 3546 2457 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Tasha Romanovsky (Li'l Reaper) Actress 13 1477 1023 4138 2866 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Miniskirt Witch) Model 13 1770 882 4956 2472 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Miniskirt Witch) Player 13 1592 794 4460 2224 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Usuta Sumire (Miniskirt Witch) Actress 13 1858 926 5203 2595 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(models)
判定強化
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Ootori Chacha (Vampire) Model 14 2475 836 6932 2341 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK◆
(models)
テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Ootori Chacha (Vampire) Variety Show 14 2227 752 6238 2106 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Ootori Chacha (Vampire) Actress 14 2599 877 7278 2458 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Kumomaki Monaka (Zombie) Variety Show 14 2259 903 6326 2531 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Kumomaki Monaka (Zombie) Player 14 2033 813 5693 2277 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Kumomaki Monaka (Zombie) Comedian 14 2372 948 6642 2657 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Sheep Dance) Variety Show 14 2627 923 7357 2587 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Sheep Dance) Player 14 2364 831 6621 2328 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Tsunomori Rona (Sheep Dance) Comedian 14 2758 970 7724 2716 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Orikasa Ayumu (Service Live Show) Model 14 1811 1107 5071 3101 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Orikasa Ayumu (Service Live Show) Dancer 14 1629 996 4563 2790 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Orikasa Ayumu (Service Live Show) Actress 14 1901 1162 5324 3256 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(models)
スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Futagawa Mimi (Flower Live Show) Variety Show 13 2678 816 7500 2286 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Futagawa Mimi (Flower Live Show) Player 13 2410 734 6750 2057 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Futagawa Mimi (Flower Live Show) Comedian 13 2812 857 7875 2400 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Yamai Sawori (Accident) Variety Show 14 2852 890 7986 2494 Phản DMG◆+ Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Yamai Sawori (Accident) Model 14 2566 801 7187 2244 Phản DMG◆+ Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Yamai Sawori (Accident) Comedian 14 2994 935 8385 2618 Phản DMG◆+ Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Mimori Matsuri (Game Stage) Dancer 14 1787 1147 5004 3212 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Game Stage) Vocalist 14 1608 1032 4503 2890 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Mimori Matsuri (Game Stage) Trickster 14 1876 1204 5254 3372 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Echizen Murasaki (Live House) Vocalist 15 2541 1281 7116 3587 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ 判定強化
(Lv6β)
Sソングサポート+
Echizen Murasaki (Live House) Player 15 2287 1152 6404 3228 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
判定強化
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Echizen Murasaki (Live House) God Voice 15 2668 1345 7471 3766 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Phản DMG◆ 判定強化
(Lv7α)
Sソングサポート+
Aihara Miu (Night Stage) Player 14 1085 1428 3039 3999 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Aihara Miu (Night Stage) Vocalist 14 976 1285 2735 3599 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Aihara Miu (Night Stage) Star Player 14 1139 1499 3190 4198 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Kamishiro Sui (Sailor Show) Dancer 14 2202 1073 6168 3005 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Sailor Show) Player 14 1982 965 5551 2704 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Kamishiro Sui (Sailor Show) Trickster 14 2312 1126 6476 3155 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Harumi Kajika (Taikutsu Ribbon Show) Vocalist 13 2335 946 6538 2650 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Taikutsu Ribbon Show) Model 13 2101 851 5884 2385 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Harumi Kajika (Taikutsu Ribbon Show) God Voice 13 2451 993 6864 2782 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Xmas Red) Vocalist 14 1430 1405 4005 3936 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv6α)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Xmas Red) Player 14 1287 1265 3604 3542 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ 判定強化
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Harumi Kajika (Xmas Red) God Voice 14 1501 1475 4205 4132 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(vocalists)
判定強化
(Lv7β)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Xmas Green) Vocalist 14 1912 1283 5356 3595 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Xmas Green) Variety Show 14 1721 1155 4820 3235 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Kasukabe Haru (Xmas Green) God Voice 14 2008 1347 5623 3774 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Nonohara Hime (Xmas Red) Player 15 2610 1264 7308 3540 Phản DMG◆+ Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (Xmas Red) Variety Show 15 2348 1137 6577 3186 Phản DMG◆+ Phản DMG◆ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Nonohara Hime (Xmas Red) Star Player 15 2740 1327 7673 3717 Phản DMG◆+ Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Xmas Green) Player 14 2050 1235 5741 3458 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Xmas Green) Vocalist 14 1845 1111 5166 3112 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Harumi Shinju (Xmas Green) Star Player 14 2152 1296 6028 3630 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Usuta Sumire (Xmas Green) Model 14 1952 1262 5466 3536 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Xmas Green) Vocalist 14 1756 1136 4919 3182 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Usuta Sumire (Xmas Green) Actress 14 2049 1325 5739 3712 Hấp thụ DMG▲+
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Serizawa Momoka (Xmas Red) Variety Show 12 1490 1046 4172 2930 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(variety show idols)
判定強化
(Lv6β)
SS トークサポート+
Serizawa Momoka (Xmas Red) Model 12 1340 941 3754 2637 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Serizawa Momoka (Xmas Red) Comedian 12 1564 1098 4380 3076 Tăng ATK☆
(Card này, dưới 33% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ 判定強化
(Lv7β)
SS トークサポート+
Alessandra Susu (Xmas Gold) Dancer 15 3202 1168 8968 3271 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Xmas Gold) Player 15 2882 1051 8071 2943 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Alessandra Susu (Xmas Gold) Trickster 15 3362 1226 9416 3434 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Harumi Sawara (Xmas Gold) Variety Show 14 1571 1387 4399 3885 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Xmas Gold) Player 14 1413 1248 3959 3496 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Harumi Sawara (Xmas Gold) Comedian 14 1649 1456 4618 4079 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Tendouji Musubi (Xmas White) Vocalist 15 1279 1662 3583 4654 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Hồi phục ☆ 判定強化
(Lv6β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Xmas White) Variety Show 15 1151 1495 3224 4188 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
判定強化
(Lv5β)
SS トークサポート+
Tendouji Musubi (Xmas White) God Voice 15 1343 1745 3762 4886 Phản DMG☆
(dưới 40% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv7β)
Sソングサポート+
Kamishiro Sui (Xmas White) Dancer 14 1746 1325 4889 3712 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Xmas White) Model 14 1571 1192 4400 3340 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Kamishiro Sui (Xmas White) Trickster 14 1833 1391 5133 3897 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Tsunomori Rona (Xmas Gold) Variety Show 14 1821 1298 5099 3637 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Xmas Gold) Dancer 14 1638 1168 4589 3273 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Tsunomori Rona (Xmas Gold) Comedian 14 1911 1363 5353 3818 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Kuonji Shizuka (Xmas White) Model 12 1639 1009 4590 2826 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Xmas White) Dancer 12 1475 908 4131 2543 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Kuonji Shizuka (Xmas White) Actress 12 1721 1059 4819 2967 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(models)
テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Hanyuuda Mito (Homemade Cake) Vocalist 12 1696 988 4751 2769 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Hanyuuda Mito (Homemade Cake) Player 12 1526 890 4275 2492 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Hanyuuda Mito (Homemade Cake) God Voice 12 1781 1038 4988 2907 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Sakura Kimono) Vocalist 14 2416 1166 6767 3267 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kasukabe Haru (Sakura Kimono) Player 14 2175 1050 6090 2940 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Kasukabe Haru (Sakura Kimono) God Voice 14 2537 1225 7105 3430 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Serizawa Momoka (Peony Kimono) Variety Show 14 1471 1446 4121 4051 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Serizawa Momoka (Peony Kimono) Vocalist 14 1324 1301 3708 3645 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Serizawa Momoka (Peony Kimono) Comedian 14 1545 1518 4327 4253 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Tendouji Musubi (Wisteria Kimono) Vocalist 14 1859 1316 5207 3686 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Wisteria Kimono) Dancer 14 1673 1184 4686 3317 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Tendouji Musubi (Wisteria Kimono) God Voice 14 1952 1382 5467 3870 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Usuta Sumire (Narcissus Kimono) Model 14 1839 1302 5151 3648 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Narcissus Kimono) Variety Show 14 1747 1237 4893 3465 Tăng ATK◆+
(Card này)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Usuta Sumire (Narcissus Kimono) Actress 14 1931 1367 5408 3830 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK◆
(models)
テンションUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Sakura Kimono) Model 14 1403 1398 3931 3917 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Sakura Kimono) Player 14 1333 1328 3734 3721 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Kuonji Shizuka (Sakura Kimono) Actress 14 1473 1468 4127 4112 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Harumi Kajika (Narcissus Kimono) Vocalist 14 2211 1163 6193 3257 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ variety đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Narcissus Kimono) Dancer 14 2101 1105 5883 3094 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Harumi Kajika (Narcissus Kimono) God Voice 14 2322 1221 6502 3419 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Harumi Shinju (Peony Kimono) Player 14 2884 936 8076 2622 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Peony Kimono) Model 14 2740 889 7672 2490 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Harumi Shinju (Peony Kimono) Star Player 14 3028 983 8479 2753 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Kamishiro Sui (Narcissus Kimono) Dancer 13 1387 1307 3884 3660 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Narcissus Kimono) Variety Show 13 1317 1241 3689 3476 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Kamishiro Sui (Narcissus Kimono) Trickster 13 1456 1372 4078 3843 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Sakura Kimono) Dancer 14 1616 1408 4526 3945 Phản DMG◆ Giảm HP◆+ 判定強化
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Sakura Kimono) Variety Show 14 1454 1267 4073 3550 Phản DMG◆ Giảm hiệu suất Skill ☆ 判定強化
(Lv5α)
SS トークサポート+
Alessandra Susu (Sakura Kimono) Trickster 14 1697 1479 4752 4142 Phản DMG◆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Harumi Sawara (Wisteria Kimono) Variety Show 13 2016 1060 5645 2968 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Wisteria Kimono) Vocalist 13 1814 953 5080 2671 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Harumi Sawara (Wisteria Kimono) Comedian 13 2116 1112 5927 3116 Tăng ATK◆+
(Card này, dưới 20% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Nonohara Hime (Wisteria Kimono) Player 15 1350 1555 3781 4355 Phản DMG◆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (Wisteria Kimono) Model 15 1215 1399 3402 3919 Phản DMG◆ Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Nonohara Hime (Wisteria Kimono) Star Player 15 1417 1632 3970 4572 Phản DMG◆ Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Tsunomori Rona (Peony Kimono) Variety Show 15 1841 1229 5157 3443 Hấp thụ DMG▲+ Phản DMG◆ スコアUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Peony Kimono) Dancer 15 1657 1106 4641 3098 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Tsunomori Rona (Peony Kimono) Comedian 15 1933 1291 5414 3615 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Nishizono Honoka (Heart Dress) Dancer 14 1638 1329 4587 3723 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Heart Dress) Variety Show 14 1474 1196 4128 3350 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Nishizono Honoka (Heart Dress) Trickster 14 1720 1396 4816 3909 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Aihara Miu (Mint Dress) Player 13 2015 1093 5643 3063 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Aihara Miu (Mint Dress) Variety Show 13 1813 984 5078 2756 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Aihara Miu (Mint Dress) Star Player 13 2116 1148 5925 3216 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Seto Ferb (Marble Dress) Player 15 1977 1458 5537 4083 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(players)
テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Seto Ferb (Marble Dress) Variety Show 15 1779 1312 4983 3674 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Seto Ferb (Marble Dress) Star Player 15 2076 1531 5813 4287 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Tamasaka Makoto (Black Cat Dress) Vocalist 14 2454 1082 6872 3030 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Tamasaka Makoto (Black Cat Dress) Dancer 14 2208 973 6184 2727 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Tamasaka Makoto (Black Cat Dress) God Voice 14 2576 1136 7215 3181 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Azami Miwako (Geisha Training) Vocalist 15 1902 1441 5327 4035 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Azami Miwako (Geisha Training) Model 15 1712 1296 4794 3631 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Azami Miwako (Geisha Training) God Voice 15 1997 1512 5593 4236 Tăng ATK◆+
(Card này)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Araki Rena (Geisha Training) Dancer 14 2711 1147 7592 3214 Phản DMG◆ Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Araki Rena (Geisha Training) Player 14 2440 1032 6832 2892 Phản DMG◆ Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Araki Rena (Geisha Training) Trickster 14 2846 1205 7971 3374 Phản DMG◆ Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Tasha Romanovsky (Doll Dress) Model 14 1837 1309 5144 3667 Giảm HP☆ Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Tasha Romanovsky (Doll Dress) Player 14 1653 1178 4629 3300 Giảm HP☆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Tasha Romanovsky (Doll Dress) Actress 14 1928 1375 5401 3850 Giảm HP☆ Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Doll Dress) Model 14 1045 1197 2928 3354 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Doll Dress) Vocalist 14 941 1077 2635 3018 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Arisu Shirayuki (Doll Dress) Actress 14 1097 1257 3074 3521 Tăng ATK▲
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Sakaiya Yumeno (Imperial Costume) Player 15 2866 1167 8026 3270 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Imperial Costume) Vocalist 15 2579 1051 7223 2943 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Sakaiya Yumeno (Imperial Costume) Star Player 15 3009 1226 8427 3433 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Hoshigaki Manon (Doll Dress) Dancer 14 2003 1301 5610 3643 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Doll Dress) Variety Show 14 1803 1170 5049 3278 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Hoshigaki Manon (Doll Dress) Trickster 14 2103 1366 5890 3825 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Enami Madoka (Doll Dress) Player 14 1584 1370 4437 3836 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hồi phục ☆ 判定強化
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Enami Madoka (Doll Dress) Model 14 1426 1232 3993 3452 Tăng ATK◆+
(Card này)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Enami Madoka (Doll Dress) Star Player 14 1663 1438 4658 4027 Tăng ATK◆+
(Card này)
Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Harumi Sawara (Taikutsu Ribbon Show) Variety Show 15 1772 1586 4963 4441 Phản DMG◆
(dưới 40% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Taikutsu Ribbon Show) Model 15 1595 1427 4466 3996 Phản DMG◆
(dưới 40% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Harumi Sawara (Taikutsu Ribbon Show) Comedian 15 1861 1665 5211 4663 Phản DMG◆
(dưới 40% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Futagawa Mimi (Macaroon Outfit) Variety Show 13 1181 1365 3308 3823 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Futagawa Mimi (Macaroon Outfit) Vocalist 13 1063 1228 2977 3440 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Futagawa Mimi (Macaroon Outfit) Comedian 13 1240 1433 3473 4014 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Maezono Rishuri (Chocolate Outfit) Variety Show 15 2022 1523 5662 4266 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Maezono Rishuri (Chocolate Outfit) Vocalist 15 1819 1371 5095 3839 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Maezono Rishuri (Chocolate Outfit) Comedian 15 2123 1599 5945 4479 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Orikasa Ayumu (Marshmallow Outfit) Model 14 2198 1259 6157 3526 Giảm HP☆ Giảm ATK☆
(hệ players đối thủ)
スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Orikasa Ayumu (Marshmallow Outfit) Vocalist 14 1978 1133 5541 3173 Giảm HP☆ Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Orikasa Ayumu (Marshmallow Outfit) Actress 14 2308 1322 6464 3702 Giảm HP☆ Phản DMG◆ スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (First Flight) Model 13 2702 962 7568 2694 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Katsuragi Kazumi (First Flight) Dancer 13 2432 865 6811 2424 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Katsuragi Kazumi (First Flight) Actress 13 2837 1010 7946 2828 Giảm ATK▲+
(đối thủ)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Kyouko U. Uesugi (A Day at Day Care) Vocalist 15 1695 1588 4748 4448 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Kyouko U. Uesugi (A Day at Day Care) Player 15 1526 1429 4273 4003 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Kyouko U. Uesugi (A Day at Day Care) God Voice 15 1780 1667 4985 4670 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Kumomaki Monaka (A Day as Boss) Variety Show 13 2265 1015 6344 2843 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Kumomaki Monaka (A Day as Boss) Model 13 2038 913 5709 2558 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Kumomaki Monaka (A Day as Boss) Comedian 13 2378 1066 6661 2985 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Yukuhashi Ei (Yozakura Live Show) Variety Show 14 1879 1282 5263 3592 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6α)
SS トークサポート+
Yukuhashi Ei (Yozakura Live Show) Dancer 14 1691 1154 4736 3232 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Yukuhashi Ei (Yozakura Live Show) Comedian 14 1973 1346 5526 3771 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Jedah Diamond (Yozakura Live Show) Dancer 13 1080 1447 3026 4053 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Jedah Diamond (Yozakura Live Show) Model 13 972 1302 2723 3647 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Jedah Diamond (Yozakura Live Show) Trickster 13 1134 1519 3177 4255 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kawasumi Sisala (Welcoming Show) Model 14 2161 1262 6051 3536 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kawasumi Sisala (Welcoming Show) Vocalist 14 1944 1136 5445 3182 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv5α)
Sソングサポート+
Kawasumi Sisala (Welcoming Show) Actress 14 2268 1325 6353 3712 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hồi phục ☆ 判定強化
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Sakaiya Yumeno (Welcoming Show) Player 13 2509 963 7026 2697 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Sakaiya Yumeno (Welcoming Show) Model 13 2258 866 6323 2427 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Sakaiya Yumeno (Welcoming Show) Star Player 13 2634 1011 7377 2831 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(players)
テンションUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Seto Ferb (Welcoming Show) Player 14 2371 1192 6639 3339 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6α)
SS プレイサポート+
Seto Ferb (Welcoming Show) Vocalist 14 2133 1073 5975 3005 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Seto Ferb (Welcoming Show) Star Player 14 2489 1251 6970 3505 Hấp thụ DMG▲+ Phản DMG◆ スコアUp
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Harumi Sawara (Clover x Clover Jacket) Variety Show 14 2163 1250 6059 3500 Giảm HP☆ Phản DMG◆ テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Harumi Sawara (Clover x Clover Jacket) Player 14 1947 1125 5453 3150 Giảm HP☆ Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Harumi Sawara (Clover x Clover Jacket) Comedian 14 2271 1312 6361 3675 Giảm HP☆ Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Harumi Kajika (Clover x Clover Jacket) Vocalist 15 2104 1432 5892 4011 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Harumi Kajika (Clover x Clover Jacket) Player 15 1893 1288 5302 3609 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Harumi Kajika (Clover x Clover Jacket) God Voice 15 2209 1503 6186 4211 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Harumi Shinju (Clover x Clover Jacket) Player 13 2227 1060 6237 2968 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Harumi Shinju (Clover x Clover Jacket) Vocalist 13 2004 953 5613 2671 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Harumi Shinju (Clover x Clover Jacket) Star Player 13 2338 1112 6548 3116 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Yamai Sawori (Hanamatsuri Show) Variety Show 14 1937 1316 5426 3687 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Yamai Sawori (Hanamatsuri Show) Dancer 14 1743 1185 4883 3318 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Yamai Sawori (Hanamatsuri Show) Comedian 14 2034 1382 5697 3871 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv7α)
SS トークサポート+
Xiao Fei Hung (Hanamatsuri Show) Dancer 15 1931 1455 5409 4075 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Xiao Fei Hung (Hanamatsuri Show) Player 15 1738 1309 4868 3667 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(players)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Xiao Fei Hung (Hanamatsuri Show) Trickster 15 2028 1527 5679 4278 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Adventures in the Sky) Dancer 13 1211 1373 3392 3845 Giảm HP☆ Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Hoshigaki Manon (Adventures in the Sky) Model 13 1090 1235 3052 3460 Giảm HP☆ Giảm hiệu suất Skill ☆ 判定強化
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Hoshigaki Manon (Adventures in the Sky) Trickster 13 1271 1441 3561 4037 Giảm HP☆ Giảm HP◆+ 判定強化
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Club DJ) Dancer 13 2491 943 6976 2642 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(dancers)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Club DJ) Model 13 2242 848 6278 2377 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Mimori Matsuri (Club DJ) Trickster 13 2615 990 7324 2774 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Echizen Murasaki (Jazz Session) Vocalist 14 1328 1445 3721 4047 Phản DMG◆+ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Echizen Murasaki (Jazz Session) Variety Show 14 1195 1300 3348 3642 Phản DMG◆+ Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Echizen Murasaki (Jazz Session) God Voice 14 1395 1517 3907 4249 Phản DMG◆+ Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Aihara Miu (Filming A Commercial) Player 15 2205 1376 6175 3853 Hấp thụ DMG▲+ Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Aihara Miu (Filming A Commercial) Dancer 15 1984 1238 5557 3467 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv5α)
SS ダンスサポート+
Aihara Miu (Filming A Commercial) Star Player 15 2315 1444 6483 4045 Hấp thụ DMG▲+ Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv7α)
SS プレイサポート+
Nishizono Honoka (Restaurant Hostess) Dancer 13 2006 1170 5617 3276 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Nishizono Honoka (Restaurant Hostess) Vocalist 13 1805 1052 5055 2948 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Nishizono Honoka (Restaurant Hostess) Trickster 13 2106 1228 5897 3439 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Tasha Romanovsky (Ninja Show) Model 15 1740 1571 4872 4400 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Tasha Romanovsky (Ninja Show) Player 15 1565 1414 4384 3960 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(players)
スコアUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Tasha Romanovsky (Ninja Show) Actress 15 1826 1650 5115 4620 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Tamasaka Makoto (Kunoichi) Vocalist 13 1983 1136 5555 3183 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Tamasaka Makoto (Kunoichi) Variety Show 13 1785 1022 4999 2864 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Tamasaka Makoto (Kunoichi) God Voice 13 2082 1193 5832 3342 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Girls Talk Jacket) Vocalist 13 2378 978 6660 2739 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6β)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (Girls Talk Jacket) Dancer 13 2140 880 5994 2465 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Tendouji Musubi (Girls Talk Jacket) God Voice 13 2497 1026 6993 2875 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Giảm ATK☆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
Sソングサポート+
Alessandra Susu (Girls Talk Jacket) Dancer 14 2040 1308 5714 3665 Giảm HP☆ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (Girls Talk Jacket) Vocalist 14 1836 1177 5142 3298 Giảm HP☆ Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Alessandra Susu (Girls Talk Jacket) Trickster 14 2142 1374 5999 3848 Giảm HP☆ Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Tsunomori Rona (Birthday Party) Variety Show 15 1424 1643 3989 4602 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Tsunomori Rona (Birthday Party) Vocalist 15 1282 1478 3590 4141 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK☆
(hệ variety đối thủ)
テンションUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Tsunomori Rona (Birthday Party) Comedian 15 1495 1725 4188 4832 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Maezono Rishuri (Stuffed Bear) Variety Show 14 1933 1305 5413 3655 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Maezono Rishuri (Stuffed Bear) Dancer 14 1739 1174 4871 3289 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv5β)
SS ダンスサポート+
Maezono Rishuri (Stuffed Bear) Comedian 14 2029 1370 5683 3837 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Shiratori Tomoe (Beachside) Variety Show 15 3019 1217 8455 3408 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Shiratori Tomoe (Beachside) Model 15 2717 1095 7609 3067 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv5α)
SS メイクサポート+
Shiratori Tomoe (Beachside) Comedian 15 3170 1277 8877 3578 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
テンションUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Ootori Chacha (Detective) Model 15 2071 1531 5800 4287 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Ootori Chacha (Detective) Vocalist 15 1864 1377 5220 3858 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng ATK◆
(vocalists)
スコアUp
(Lv5β)
Sソングサポート+
Ootori Chacha (Detective) Actress 15 2175 1607 6090 4501 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Jedah Diamond (HIPHOP Live) Dancer 14 1822 1333 5104 3733 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Hấp thụ DMG▲+ スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Jedah Diamond (HIPHOP Live) Model 14 1640 1199 4593 3359 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK◆
(models)
スコアUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Jedah Diamond (HIPHOP Live) Trickster 14 1913 1399 5359 3919 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kawasumi Sisala (HIPHOP Live) Model 13 1209 1387 3386 3886 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Phản DMG◆ テンションUp
(Lv6β)
SS メイクサポート+
Kawasumi Sisala (HIPHOP Live) Player 13 1088 1248 3047 3497 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Kawasumi Sisala (HIPHOP Live) Actress 13 1269 1457 3555 4080 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 30% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Yamai Sawori (HIPHOP Live) Variety Show 15 1958 1442 5484 4040 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Yamai Sawori (HIPHOP Live) Player 15 1762 1298 4935 3636 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Phản DMG◆ スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Yamai Sawori (HIPHOP Live) Comedian 15 2056 1515 5758 4242 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Yukuhashi Ei (HIPHOP Live) Variety Show 13 1592 1262 4459 3536 Hấp thụ DMG▲+ Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv6α)
SS トークサポート+
Yukuhashi Ei (HIPHOP Live) Vocalist 13 1433 1136 4013 3182 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv5α)
Sソングサポート+
Yukuhashi Ei (HIPHOP Live) Comedian 13 1671 1325 4681 3712 Hấp thụ DMG▲+ Giảm ATK☆
(hệ models đối thủ)
判定強化
(Lv7β)
SS トークサポート+
Kamishiro Sui (Onegai Jacket) Dancer 13 2153 1071 6031 3001 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ テンションUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (Onegai Jacket) Model 13 1938 964 5427 2700 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv5β)
SS メイクサポート+
Kamishiro Sui (Onegai Jacket) Trickster 13 2261 1125 6332 3151 Tăng ATK◆
(sub-unit, dưới 33% HP)
Giảm ATK☆
(hệ vocalists đối thủ)
テンションUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kuonji Shizuka (Onegai Jacket) Model 15 1776 1531 4975 4289 Hấp thụ DMG▲+ Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Kuonji Shizuka (Onegai Jacket) Vocalist 15 1598 1378 4477 3860 Hấp thụ DMG▲+ Phản DMG◆ テンションUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Kuonji Shizuka (Onegai Jacket) Actress 15 1865 1608 5223 4503 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK◆
(Card này)
テンションUp
(Lv7α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Onegai Jacket) Model 14 2739 997 7671 2792 Phản DMG◆+ Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Usuta Sumire (Onegai Jacket) Player 14 2465 897 6903 2512 Phản DMG◆+ Giảm ATK☆
(hệ dancers đối thủ)
判定強化
(Lv5β)
SS プレイサポート+
Usuta Sumire (Onegai Jacket) Actress 14 2876 1046 8054 2931 Phản DMG◆+ Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Magic of a Rainy Land) Model 15 1706 1556 4778 4357 Giảm HP☆ Giảm hiệu suất Skill ☆ スコアUp
(Lv6α)
SS メイクサポート+
Arisu Shirayuki (Magic of a Rainy Land) Variety Show 15 1535 1400 4300 3921 Giảm HP☆ Phản DMG◆ スコアUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Arisu Shirayuki (Magic of a Rainy Land) Actress 15 1791 1633 5016 4574 Giảm HP☆ Tăng ATK◆
(models)
スコアUp
(Lv7β)
SS メイクサポート+
Mimori Matsuri (Night Dress) Dancer 14 2086 1258 5843 3525 Phản DMG◆+ Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Mimori Matsuri (Night Dress) Variety Show 14 1877 1132 5258 3172 Phản DMG◆+ Tăng ATK◆
(variety show idols)
スコアUp
(Lv5α)
SS トークサポート+
Mimori Matsuri (Night Dress) Trickster 14 2191 1321 6135 3701 Phản DMG◆+ Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Kumomaki Monaka (Cherry Dress) Variety Show 13 2595 1090 7267 3052 Giảm HP☆ Tăng ATK◆
(Card này)
スコアUp
(Lv6β)
SS トークサポート+
Kumomaki Monaka (Cherry Dress) Player 13 2335 1035 6540 2899 Giảm HP☆ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Kumomaki Monaka (Cherry Dress) Comedian 13 2725 1144 7630 3204 Giảm HP☆ Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv7β)
SS トークサポート+
Tendouji Musubi (777☆Summer Training) Vocalist 14 2841 982 7957 2751 Hấp thụ DMG▲+ Giảm hiệu suất Skill ☆ テンションUp
(Lv6α)
Sソングサポート+
Tendouji Musubi (777☆Summer Training) Variety Show 14 2557 883 7161 2475 Hấp thụ DMG▲+ Giảm HP◆+ テンションUp
(Lv5β)
SS トークサポート+
Tendouji Musubi (777☆Summer Training) God Voice 14 2983 1031 8354 2888 Hấp thụ DMG▲+ Tăng ATK◆
(vocalists)
テンションUp
(Lv7α)
Sソングサポート+
Kamishiro Sui (777☆Summer Training) Dancer 14 2215 1076 6202 3014 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Tăng hiệu suất Skill ☆++ 判定強化
(Lv6β)
SS ダンスサポート+
Kamishiro Sui (777☆Summer Training) Player 14 1993 968 5581 2712 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Hồi phục ☆ 判定強化
(Lv5α)
SS プレイサポート+
Kamishiro Sui (777☆Summer Training) Trickster 14 2325 1130 6512 3164 Hấp thụ DMG◆
(dưới 20% HP)
Tăng ATK◆
(Card này)
判定強化
(Lv7β)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (777☆Summer Training) Dancer 14 2311 1261 6471 3532 Phản DMG◆+ Tăng ATK▲
(sub-unit)
スコアUp
(Lv6α)
SS ダンスサポート+
Alessandra Susu (777☆Summer Training) Vocalist 14 2079 1135 5823 3178 Phản DMG◆+ Giảm HP◆+ スコアUp
(Lv5α)
Sソングサポート+
Alessandra Susu (777☆Summer Training) Trickster 14 2426 1324 6794 3708 Phản DMG◆+ Hồi phục ☆ スコアUp
(Lv7α)
SS ダンスサポート+
Nonohara Hime (777☆Summer Training) Player 13 1306 1354 3658 3792 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Phản DMG◆ 判定強化
(Lv6β)
SS プレイサポート+
Nonohara Hime (777☆Summer Training) Variety Show 13 1175 1218 3292 3412 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
判定強化
(Lv5α)
SS トークサポート+
Nonohara Hime (777☆Summer Training) Star Player 13 1371 1421 3840 3981 Giảm HP☆
(dưới 33% HP)
Hấp thụ DMG▲+ 判定強化
(Lv7β)
SS プレイサポート+
Usuta Sumire* (1st Memorial) No Type 12 1794 1076 5024 3014 Tăng ATK▲+
(sub-unit)
Tăng ATK▲
(sub-unit)
テンションUp
(Lv6β)
None

P (Platinum)

Level 1 Level 60
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Nanasaki Nicole (Holy Night) Vocalist 15 2780 1396 7784 3910 Hồi phục ◆+
(dưới 80% HP)
Tăng ATK▲+
(sub-unit)
シスターズUP
(Lv8)
SSソングサポート
Misonoo Mana (New Year) Player 15 3617 925 10128 2591 Hấp thụ DMG◆ Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv8)
SSS プレイサポート
Yusa Memoru (Handmade Chocolates) Variety Show 15 1788 1516 5008 4246 Giảm ATK◆
(đối thủ)
Giảm HP☆ 判定強化
(Lv8)
SSS トークサポート
Wakaouji Rui (3/14 White Day) Model 15 3052 1182 8546 3312 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Skill Break ● テンションUp
(Lv5β)
SSS メイクサポート
Kotobuki Qruit (Flower Viewing) Dancer 15 1248 1658 3495 4643 Tăng ATK☆
(Card này)
Tăng ATK◆+
(Card này)
スコアUp
(Lv11)
SSS ダンスサポート
Hanyuuda Mito (Rays of Sunlight) Vocalist 15 3376 1057 9454 2961 Phản DMG◆+ Phản DMG◆ シスターズUP
(Lv8)
SSソングサポート
Saeki Hina (At the Movies) Player 14 3451 833 9663 2333 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 80% HP)
Hấp thụ DMG▲+ テンションUp
(Lv8)
SSS プレイサポート
Wanibuchi Emoko (Secret Hobbies) Player 14 846 1571 2369 4400 Giảm ATK▲+
(đối thủ, dưới 80% HP)
Giảm ATK▲
(đối thủ)
スコアUp
(Lv11)
SSS プレイサポート

PS (Platinum Star)

Dấu chấm (●) bên cạnh tên là Card mạng hệ gốc của nhân vật.
Hình ngôi sao (★) bên cạnh tên Card là hệ cao cấp của Card đó.

Level 1 Level 99
Name Type Cost HP ATK HP ATK Skill Leader Skill Live Skill Live Leader Skill
Nanasaki Nicole (7th Circus) Vocalist 18 3614 1815 10120 5084 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(sub-unit)
シスターズUP
(Lv9)
SSソングサポート+
Nanasaki Nicole (7th Circus) Player 18 3252 1633 9108 4575 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(sub-unit)
シスターズUP
(Lv9)
SSS プレイサポート+
Nanasaki Nicole (7th Circus) God Voice 18 3795 1906 10626 5338 Hồi phục ☆
(dưới 50% HP)
Tăng ATK◆
(sub-unit)
シスターズUP
(Lv9)
SSソングサポート+
Misonoo Mana (7th Circus) Player 18 4702 1203 13167 3369 Hấp thụ DMG◆+ Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv9)
SSS プレイサポート+
Misonoo Mana (7th Circus) Variety Show 18 4232 1082 11850 3032 Hấp thụ DMG◆+ Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv9)
SSS トークサポート+
Misonoo Mana (7th Circus) Star Player 18 4937 1263 13825 3537 Hấp thụ DMG◆+ Hồi phục ☆ テンションUp
(Lv9)
SSS プレイサポート+
Yusa Memoru (7th Circus) Variety Show 18 2325 1971 6511 5521 Giảm ATK◆
(đối thủ)
Giảm HP☆ 判定強化
(Lv9)
SSS トークサポート+
Yusa Memoru (7th Circus) Model 18 2092 1774 5859 4968 Giảm ATK◆
(đối thủ)
Giảm HP☆ 判定強化
(Lv9)
SSS メイクサポート+
Yusa Memoru (7th Circus) Comedian 18 2441 2070 6836 5797 Giảm ATK◆
(đối thủ)
Giảm HP☆ 判定強化
(Lv9)
SSS トークサポート+
Wakaouji Rui (7th Circus) Model 18 3968 1537 11111 4306 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Skill Break ● テンションUp
(Lv6β)
SSS メイクサポート+
Wakaouji Rui (7th Circus) Player 18 3571 1383 9999 3875 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Skill Break ● テンションUp
(Lv5α)
SSS プレイサポート+
Wakaouji Rui (7th Circus) Actress 18 4166 1614 11666 4521 Tăng ATK◆
(sub-unit)
Skill Break ● テンションUp
(Lv7α)
SSS メイクサポート+
Kotobuki Qruit (7th Circus) Dancer 18 1622 2155 4544 6036 Tăng ATK☆
(Card này)
Tăng ATK☆
(Card này)
スコアUp
(Lv12)
SSS ダンスサポート+
Kotobuki Qruit (7th Circus) Vocalist 18 1460 1940 4089 5432 Tăng ATK☆
(Card này)
Tăng ATK☆
(Card này)
スコアUp
(Lv12)
SSソングサポート+
Kotobuki Qruit (7th Circus) Trickster 18 1703 2263 4771 6337 Tăng ATK☆
(Card này)
Tăng ATK☆
(Card này)
スコアUp
(Lv12)
SSS ダンスサポート+
Hanyuuda Mito (7th Circus) Vocalist 18 4389 1375 12291 3850 Phản DMG☆ Phản DMG◆+ シスターズUP
(Lv9)
SSソングサポート+
Hanyuuda Mito (7th Circus) Model 18 3950 1237 11061 3465 Phản DMG☆ Phản DMG◆+ シスターズUP
(Lv9)
SSS メイクサポート+
Hanyuuda Mito (7th Circus) God Voice 18 4608 1443 12905 4042 Phản DMG☆ Phản DMG◆+ シスターズUP
(Lv9)
SSソングサポート+
Saeki Hina (4U Live!) Player 17 4486 1083 12563 3034 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG◆ テンションUp
(Lv9)
SSS プレイサポート+
Saeki Hina (4U Live!) Dancer 17 4037 975 11306 2730 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG◆ テンションUp
(Lv9)
SSS ダンスサポート+
Saeki Hina (4U Live!) Star Player 17 4711 1137 13191 3185 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Hấp thụ DMG◆ テンションUp
(Lv9)
SSS プレイサポート+
Wanibuchi Emoko (4U Live!) Player 17 1100 2043 3080 5721 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK◆
(đối thủ)
スコアUp
(Lv12)
SSS プレイサポート+
Wanibuchi Emoko (4U Live!) Variety Show 17 990 1838 2772 5148 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK◆
(đối thủ)
スコアUp
(Lv12)
SSS トークサポート+
Wanibuchi Emoko (4U Live!) Star Player 17 1155 2145 3234 6007 Giảm ATK◆
(đối thủ, dưới 50% HP)
Giảm ATK◆
(đối thủ)
スコアUp
(Lv12)
SSS プレイサポート+
Advertisement